FBA 17

Type 17
Viking OO-1 trong biên chế của bảo vệ bờ biển Hoa Kỳ
Kiểu Tàu bay huấn luyện
Nhà chế tạo FBA
Nhà thiết kế Louis Schreck
Chuyến bay đầu Tháng 4, 1923
Số lượng sản xuất >300

FBA 17 là một loại tàu bay huấn luyện sản xuất tại Pháp vào cuối thập niên 1920.

Biến thể

FBA 17

Phiên bản dùng động cơ Hispano-Suiza 8A

  • HE 2 - (Hydravion d'École)
  • HL 1 - (Hydravion de Liaison)
  • HL 2
  • HMT 2 - (Hydravion Mixte de Transport)
    • HMB 2
  • HMT 4
  • HT 4 - (Hydravion de Transport)

FBA 171

Phiên bản dùng động cơ Lorraine Mizar

  • HE 2

FBA 172

Phiên bản dùng động cơ Gnome et Rhône 5B

  • HE 2
  • HMT 2
  • HT 4
  • Type 172/2

Phiên bản do Viking chế tạo

  • V-2
  • OO-1

Quốc gia sử dụng

 Brasil
  • Không quân Brazil
 Pháp
 Ba Lan
  • Hải quân Ba Lan
 Hoa Kỳ
  • Bảo vệ Bờ biển Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật (17 HE 2)

FBA 17

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 8.94 m (29 ft 4 in)
  • Sải cánh: 12.87 m (42 ft 3 in)
  • Chiều cao: 3.20 m (10 ft 6 in)
  • Diện tích cánh: 36.5 m2 (393 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 850 kg (1.875 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.125 kg (2.480 lb)
  • Powerplant: 1 × Hispano-Suiza 8Ac, 134 kW (180 hp)

Hiệu suất bay

Xem thêm

Danh sách liên quan

Tham khảo

  • Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions. tr. 382.
  • Hartmann, Gérard (ngày 15 tháng 5 năm 2000). “Les hydravions F.B.A. type 17” (PDF) (bằng tiếng Pháp). Bản gốc (pdf) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2008. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2008.
  • aviafrance.com
  • Уголок неба
  • x
  • t
  • s
Định danh máy bay thám sát của USN trước-1962
Máy bay thám sát
Boeing

OB  • O2B

Curtiss

OC • O2C • O3C

Douglas

OD • O2D

Elias

EO

Cessna

OE

Grumman

OF

Huff-Daland

HO

Berliner-Joyce

OJ

Keystone

OK

Loening

OL • O2L

MO • M2O

Naval Aircraft Factory

NO • O2N

Viking

OO

Pitcairn

XOP

Vought

UO • O2U • O3U • O4U • O5U

Stinson

OY

Pennsylvania Aircraft

XOZ

Máy bay trinh sát thám sát
Edo

OSE

Naval Aircraft Factory

XOSN • OS2N

Stearman

XOSS

Vought

OSU • OS2U

  • x
  • t
  • s
Máy bay do hãng Franco-British Aviation chế tạo

Type A • Type B • Type C • Type H • Type S

10 • 11 • 13 • 14 • 16 • 17 • 19 • 21 • 23 • 270 • 290 • 310