Etoglucid
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | diglycidyltriethylene glycol |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.016.168 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H22O6 |
Khối lượng phân tử | 262.29948 |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Etoglucid là một loại thuốc được sử dụng trong hóa trị liệu.[1]
Tham khảo
- ^ Flamm J, Donner G, Bucher A, Höltl W, Albrecht W, Havelec L (tháng 3 năm 1994). “[Topical immunotherapy (KLH) vs. chemotherapy (Ethoglucid) in prevention of recurrence of superficial bladder cancer. A prospective randomized study]”. Urologe A (bằng tiếng Đức). 33 (2): 138–43. PMID 8178408.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|