Diogo Ferreira
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Diogo Alexandre Alves Ferreira | ||
Ngày sinh | 5 tháng 10, 1989 (34 tuổi) | ||
Nơi sinh | Footscray, Úc | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Green Gully | 14 | (0) |
2010–2013 | Melbourne Victory | 52 | (2) |
2011 | FFV NTC | 1 | (1) |
2013–2014 | Brisbane Roar | 11 | (0) |
2014–2016 | Perth Glory | 21 | (0) |
2016–2017 | Persib Bandung | 18 | (0) |
2017 | Penang FA | 7 | (0) |
2017 | Mohun Bagan | 0 | (0) |
2018 | Tochigi | 0 | (0) |
2018– | Dandenong City | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Diogo Ferreira (sinh ngày 5 tháng 10 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Úc.[1]
Tham khảo
- ^ Diogo Ferreira tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Úc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|