Danh sách giải thưởng và đề cử của Itzy

Các giải thưởng và đề cử của Itzy
Itzy tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards 2020.
Giải thưởng và đề cử
Giải thưởng
Chiến thắng
Đề cử
Asia Artist Awards
3
6
Asian Pop Music Awards
0
4
Brand Customer Loyalty Award
0
1
Brand of the Year Awards
1
1
BreakTudo Awards
0
2
Dong-A.com's Pick
1
1
1
3
2
11
Genie Music Awards
1
4
Golden Disc Awards
3
12
Joox Indonesia Music Awards
0
1
Korea First Brand Awards
1
1
Korean Music Awards
0
2
Melon Music Awards
1
4
1
14
0
1
Seoul Music Awards
2
12
2
3
2
2
V Live Awards
1
2
Tổng cộng[a]
Chiến thắng22
Đề cử85
Ghi chú
  1. ^ Một số giải thưởng không chỉ trao giải cho một người chiến thắng duy nhất, mà còn có giải nhì, giải ba, vv... vậy nên trong bảng này, đạt giải nhì, giải ba, vv... vẫn được tính là đoạt giải (khác với việc "mất giải" hay "không giành chiến thắng"). Ngoài ra, một số giải thưởng không công bố trước danh sách đề cử ban đầu mà trực tiếp trao giải cho người chiến thắng, tuy nhiên để dễ hiểu và tránh sự sai sót, mỗi giải thưởng trong bảng này đều được ngầm hiểu là đã có sự đề cử trước đó.

Dưới đây là danh sách giải thưởng và đề cử của Itzy, một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được JYP Entertainment thành lập vào năm 2019.

Giải thưởng

Danh sách giải thưởng và đề cử của Itzy
Năm Giải thưởng Hạng mục Đề cử Kết quả
2019 Asia Artist Awards[1] Rookie of the Year Itzy Đoạt giải
Popularity Award – Singer Đề cử
StarNews Popularity Award – Female Group Đề cử
Brand of the Year Awards[2] Female Rookie Idol of the Year Đoạt giải
Dong-A.com's Pick[3] Idol Expected to Grow Well Đoạt giải
Gaon Chart Music Awards New Artist of the Year – Digital Đoạt giải
New Artist of the Year – Album Đề cử
Song of the Year – February "Dalla Dalla" Đề cử
Song of the Year – July "Icy" Đề cử
Genie Music Awards World K-Pop Rookie Itzy Đề cử
The Female New Artist Đoạt giải
Genie Music Popularity Award Đề cử
Global Popularity Award Đề cử
Korea First Brand Awards New Female Artist Đoạt giải
Melon Music Awards[4] Top 10 Artists Đề cử
Best New Artist – Female Đoạt giải
Best Song Award "Dalla Dalla" Đề cử
Best Dance – Female Đề cử
Mnet Asian Music Awards[5] Artist of the Year Itzy Đề cử
Best New Female Artist Đoạt giải
Worldwide Fans' Choice Top 10 Đề cử
2019 Favorite Female Artist Đề cử
MTV Europe Music Awards[6] New Female Artist Đề cử
Soribada Best K-Music Awards[7] The favorite female artist award Đề cử
The rookie award Đoạt giải
The Fact Music Awards Next leader Đoạt giải
V Live Awards The Most Loved Artist Đề cử
Global Rookie Top 5 Đoạt giải
2020 Asia Artist Awards[8] Hot Issue Award Đoạt giải
Choice Award Đoạt giải
Asian Pop Music Awards[9] Best Female Group (Overseas) "It'z Me" Đề cử
Best Group (Overseas) It'z Me Đề cử
Best Lyricist (Overseas) "Not Shy" Đề cử
BreakTudo Awards[10] K-pop Female Group Itzy Đề cử
The Fact Music Awards[11] Best Performer Đoạt giải
Gaon Chart Music Awards Song of the Year – March "Wannabe" Đề cử
Song of the Year – August "Not Shy" Đề cử
MuBeat Female Global Choice Itzy Đề cử
World K-Pop Rookie Đoạt giải
Golden Disc Awards Digital Daesang "Dalla Dalla" Đề cử
Digital Bonsang Đoạt giải
Rookie of the Year Award Itzy Đoạt giải
Popularity Award Đề cử
NetEase Music Fans' Choice K-pop Star Award Đề cử
Korean Music Awards Best Pop Song "Dalla Dalla" Đề cử
Rookie of the Year Itzy Đề cử
Mnet Asian Music Awards Worldwide Icon of the Year Đề cử
Best Dance Performance – Female Group "Wannabe" Đề cử
Song of the Year Đề cử
Seoul Music Awards New Artist Award Itzy Đoạt giải
Popularity Award Đề cử
Hallyu Special Award Đề cử
QQ Music Most Popular K-Pop Artist Award Đề cử
Soribada Best K-Music Awards New K-Wave Artist Award Đoạt giải
2021 The Fact Music Awards Artist of the Year (Bonsang) Đoạt giải
Fan N Star Choice Artist Đề cử
Brand Customer Loyalty Award[12] Best Female Idol Group Đề cử
Golden Disc Awards Digital Bonsang "Wannabe" Đoạt giải
Album Bonsang "Not Shy" Đề cử
QQ Music Popularity Award Itzy Đề cử
Curaprox Popularity Award Đề cử
Joox Indonesia Music Awards Korean Artist of the Year Đề cử
BreakTudo Awards[13] K-pop Female Group Đề cử
Seoul Music Awards Legend Rookie Đề cử
Bonsang Award Đề cử
Popularity Award Đề cử
K-Wave Popularity Award Đề cử
Discovery of the Year Đoạt giải
Mnet Asian Music Awards Best Dance Performance – Female Group "In the Morning" Đề cử
Song of the Year Đề cử
Album of the Year Crazy In Love Đề cử
Best Female Group Itzy Đề cử
Artist of the Year Đề cử
Worldwide Fan's Choice Top 10 Đề cử
Asia Artist Awards[14] Popularity Award – Idol Group (Female) Đề cử
Best Musician Award – Idol Group (Female) Đoạt giải
Asian Pop Music Awards[15] Best Album of the Year (Overseas) Crazy in Love Đề cử
Best Group (Overseas) Đề cử
Song of the Year (Overseas) "In the Morning" Đề cử
Top 20 Albums of the Year Crazy in Love Đoạt giải
Top 20 Songs of the Year "Loco" Đoạt giải
"In the Morning" Đoạt giải
2022 Golden Disc Awards Album Bonsang "Loco"
Digital Song Bonsang "In the Morning"
Seezn Most Popular Artist Award Itzy
Gaon Chart Music Awards Mubeat Global Choice Award – Female Itzy
Song of the Year – April "In the Morning"
Song of the Year – September "Loco"
Seoul Music Awards Bonsang Award Crazy in Love
Popularity Award Itzy
K-Wave Popularity Award

Chương trình âm nhạc

Show Champion

Năm Ngày Bài hát
2019 7 tháng 8 "Icy"
14 tháng 8
21 tháng 8
2020 25 tháng 3 "Wannabe"
1 tháng 4
26 tháng 8 "Not Shy"
2021 12 tháng 5 "Mafia In The Morning"

M Countdown

Năm Ngày Bài hát Điểm
2019 21 tháng 2 "Dalla Dalla" 8527
7 tháng 3 6800
8 tháng 8 "Icy" 8087
22 tháng 8 7356
2020 19 tháng 3 "Wannabe"
26 tháng 3 7902
2 tháng 4
3 tháng 9 "Not Shy" 6838
10 tháng 9 6866
17 tháng 9 7443
2021 6 tháng 5 "Mafia In The Morning" 6120
13 tháng 5 8527
14 tháng 10 "Loco" 6215
2022 11 tháng 8 "Sneakers" 7944

Music Bank

Năm Ngày Bài hát Điểm
2019 8 tháng 3 "Dalla Dalla" 5104
15 tháng 3 4405
16 tháng 8 "Icy" 4440
23 tháng 8 4094
2020 28 tháng 8 "Not Shy" 6843
2021 14 tháng 5 "Mafia In The Morning" 6156
8 tháng 10 "Loco" 6033
2022 22 tháng 7 "Sneakers" 10427
9 tháng 12 "Cheshire" 8462
2023 12 tháng 8 "Cake" 10866
2024 19 tháng 1 "Untochable" 10679

Show! Music Core

Năm Ngày Bài hát Điểm
2019 23 tháng 2 "Dalla dalla" 7164
9 tháng 3 6261
10 tháng 8 "Icy" 7412
17 tháng 8 6309
24 tháng 8 7175

Inkigayo

Năm Ngày Bài hát Điểm
2019 24 tháng 2 "Dalla Dalla" 7749
3 tháng 3 6955
10 tháng 3 6694
11 tháng 8 "Icy" 8317
25 tháng 8 5905
2020 22 tháng 3 "Wannabe" 10108
29 tháng 3 9315
5 tháng 4 7752
2021 16 tháng 5 "Mafia In The Morning" 7391
10 tháng 10 "Loco" 6379
2022 14 tháng 8 "Sneakers" 7353

Chú thích

  1. ^ “2019 AAA, 장동건·갓세븐·트와이스·레드벨벳·세븐틴 대상 수상(종합)”. Naver (bằng tiếng Hàn). News1. 27 tháng 11 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2019.
  2. ^ “[포토] 오마이걸, '2019브랜드대상' 여자아이돌 부문 수상”. Biz Newdaily (bằng tiếng Hàn). Newdaily. 24 tháng 7 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.
  3. ^ “[제4회 동아닷컴's PICK] ITZY(있지), 무럭무럭 클상”. sports.donga.com (bằng tiếng Hàn). 8 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  4. ^ “MELON MUSIC AWARDS”. web.archive.org. 30 tháng 10 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
  5. ^ “[2019 MAMA]방탄소년단, 대상 4개 포함 '9관왕' 진기록 "정직하게 음악하길" [종합]”. 다음뉴스 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  6. ^ “THESE ARE THE BIG WINNERS AT THE 2019 MTV EMA”. www.mtvema.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  7. ^ '2019 SOBA' 루키상 ITZY·라이징상 엔플라잉 "무대 빛내준 팬들"”. 한국일보 (bằng tiếng Hàn). 22 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  8. ^ “ITZY, 베스트 초이스상까지 2관왕 "좋은 에너지 드릴 것"[2020 AAA]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Starnews. 28 tháng 11 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2020.
  9. ^ “亞洲流行音樂大獎2020入圍揭曉 林俊傑入圍7項BLACKPINK入圍6項”. Hong Kong Commercial Daily (bằng tiếng Trung). 8 tháng 12 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2021.
  10. ^ “Saiba quem são os indicados do BreakTudo Awards 2020”. Break Tudo (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2020.
  11. ^ “The Fact Music Awards - TMA Popularity Award Voting”. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2020.
  12. ^ “2021 Brand Customer Loyalty Awards Voting”. bcli.kcforum.co.kr (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2021.
  13. ^ “BreakTudo Awards 2021 – Veja quem são os indicados!” [BreakTudo Awards 2021 – See who the nominees are!]. BreakTudo (bằng tiếng Bồ Đào Nha). 29 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2021.
  14. ^ “ITZY, AAA 베스트 뮤지션 상 수상 "성장하고 발전하는 모습 보여드리겠다"[2021 AAA]”. Asia Artist Awards. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2021.
  15. ^ “【APMA 2021】亚洲流行音乐大奖2021年度入围名单” [[APMA 2021] Asian Pop Music Awards 2021 shortlist]. Weibo (bằng tiếng Trung). 30 tháng 11 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2021.
  • x
  • t
  • s
Album phòng thu
  • Crazy in Love
Đĩa mở rộng
Album đĩa đơn
Đĩa đơn
Tiếng Hàn
  • "Dalla Dalla"
  • "Icy"
  • "Wannabe"
  • "In the Morning"
  • "Loco"
  • "Sneakers"
  • "Cheshire"
Tiếng Nhật
  • "Voltage"
  • "Blah Blah Blah"
Tiếng Anh
  • "Boys Like You"
Concert tour
  • Checkmate World Tour
Chủ đề liên quan