Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1988

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1988 tổ chức ở Qatar.

Bảng A

Iran Iran

Huấn luyện viên: Parviz Dehdari

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ahmadreza Abedzadeh (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (22 tuổi) Iran Jandarmeri
2 2HV Javad Zarincheh (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (22 tuổi) Iran Esteghlal
4 2HV Nader Mohammadkhani (1963-08-23)23 tháng 8, 1963 (25 tuổi) Iran Gostaresh F.C.
5 2HV Morteza Fonounizadeh (1960-11-30)30 tháng 11, 1960 (28 tuổi) Iran Persepolis
6 3TV Mehdi Fonounizadeh (1962-05-19)19 tháng 5, 1962 (26 tuổi) Iran Daraei
7 3TV Majeed Namjoo Motlagh (1967-05-13)13 tháng 5, 1967 (21 tuổi) Iran Esteghlal
8 3TV Sirous Ghayeghran (1962-09-22)22 tháng 9, 1962 (26 tuổi) Iran Malavan
9 4 Samad Marfavi (1965-05-18)18 tháng 5, 1965 (23 tuổi) Iran Daraei
10 4 Karim Bavi (1964-12-30)30 tháng 12, 1964 (23 tuổi) Iran Persepolis
11 3TV Morteza Kermani Moghaddam (1965-07-11)11 tháng 7, 1965 (23 tuổi) Iran Persepolis
13 2HV Mojtaba Moharrami (1962-04-16)16 tháng 4, 1962 (26 tuổi) Iran Persepolis
14 3TV Mohammad Hassan Ansarifard (1961-09-24)24 tháng 9, 1961 (27 tuổi) Iran Persepolis
17 4 Mohammad Taghavi (1967-03-20)20 tháng 3, 1967 (21 tuổi) Iran Homa
18 2HV Siamak Rahimpour Iran Shahin F.C.
19 4 Farshad Peyous (1962-01-12)12 tháng 1, 1962 (26 tuổi) Qatar Al-Ahly
20 3TV Seyed Ali Eftekhari (1964-07-29)29 tháng 7, 1964 (24 tuổi) Iran Esteghlal Rasht
21 3TV Zia Arabshahi (1958-06-06)6 tháng 6, 1958 (30 tuổi) Iran Persepolis
22 1TM Ahmad Sajjadi (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (28 tuổi) Iran Homa

Nhật Bản Nhật Bản

Huấn luyện viên: Nhật Bản Yoshitada Yamaguchi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Hisashi Tsuchida (1967-02-01)1 tháng 2, 1967 (21 tuổi) 0 0 Nhật Bản Osaka University of Economics
2HV Nobuhiro Ueno (1965-08-26)26 tháng 8, 1965 (23 tuổi) 0 0 Nhật Bản Waseda University
3 2HV Takumi Horiike (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (23 tuổi) 58 2 Nhật Bản Yomiuri FC
4 2HV Yoshinori Taguchi (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (23 tuổi) 0 0 Nhật Bản University of Tsukuba
5 2HV Yuji Sakakura (1967-06-07)7 tháng 6, 1967 (21 tuổi) 6 0 Nhật Bản Juntendo University
6 2HV Takeshi Motoyoshi (1967-07-26)26 tháng 7, 1967 (21 tuổi) 0 0 Nhật Bản Chuo University
7 2HV Masami Ihara (1967-09-18)18 tháng 9, 1967 (21 tuổi) 122 5 Nhật Bản University of Tsukuba
8 2HV Naoto Otake (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (20 tuổi) 1 0 Nhật Bản Juntendo University
9 3TV Hisanori Shirasawa (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (23 tuổi) 3 0 Nhật Bản Yanmar Diesel
10 3TV Katsumi Oenoki (1965-04-03)3 tháng 4, 1965 (23 tuổi) 5 0 Nhật Bản Yamaha
11 3TV Shunichi Ikenoue (1967-02-16)16 tháng 2, 1967 (21 tuổi) 0 0 Nhật Bản Osaka University of Commerce
12 3TV Masashi Nakayama (1967-09-23)23 tháng 9, 1967 (21 tuổi) 53 21 Nhật Bản University of Tsukuba
13 3TV Hisashi Kurosaki (1968-05-08)8 tháng 5, 1968 (20 tuổi) 24 4 Nhật Bản Honda
14 3TV Satoru Noda (1969-06-08)8 tháng 6, 1969 (19 tuổi) 0 0 Nhật Bản Kokushikan University
15 4 Yusuke Minoguchi (1965-08-23)23 tháng 8, 1965 (23 tuổi) 0 0 Nhật Bản Furukawa Electric
16 4 Osamu Maeda (1965-09-05)5 tháng 9, 1965 (23 tuổi) 14 6 Nhật Bản ANA SC
4 Masahiro Sukigara (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (22 tuổi) 0 0 Nhật Bản University of Tsukuba
18 4 Yoshiyuki Matsuyama (1966-07-31)31 tháng 7, 1966 (22 tuổi) 9 4 Nhật Bản Waseda University
19 1TM Masanori Sanada (1968-03-06)6 tháng 3, 1968 (20 tuổi) 0 0 Nhật Bản Juntendo University
20 4 Takuya Takagi (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (21 tuổi) 44 27 Nhật Bản Osaka University of Commerce

[1]

  • Caps & Goals listed are recognized career totals while all other stats are listed as they were on ngày 2 tháng 12 năm 1988 the tournament's opening day.

Hàn Quốc Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Lee Hoi-Taek

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cho Byung-Deuk (1958-05-26)26 tháng 5, 1958 (30 tuổi) 34 Hàn Quốc POSCO Atoms
2 2HV Park Kyung-Hoon (1961-01-19)19 tháng 1, 1961 (27 tuổi) 55 Hàn Quốc POSCO Atoms
3 3TV Choi Kang-Hee (1959-04-12)12 tháng 4, 1959 (29 tuổi) 1 Hàn Quốc Hyundai Horangi
4 2HV Cho Min-Kook (1963-07-05)5 tháng 7, 1963 (25 tuổi) 26 Hàn Quốc Lucky-Goldstar Hwangso
5 2HV Chung Yong-Hwan (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (28 tuổi) 34 Hàn Quốc Daewoo Royals
6 3TV Lee Tae-Ho (1961-01-29)29 tháng 1, 1961 (27 tuổi) 60 Hàn Quốc Daewoo Royals
7 3TV Noh Soo-Jin (1962-02-10)10 tháng 2, 1962 (26 tuổi) 16 Hàn Quốc Yukong Elephants
8 3TV Chung Hae-Won (1959-07-01)1 tháng 7, 1959 (29 tuổi) 44 Hàn Quốc Daewoo Royals
9 3TV Hwangbo Kwan (1965-03-01)1 tháng 3, 1965 (23 tuổi) 0 Hàn Quốc Yukong Elephants
10 4 Ham Hyun-Gi (1963-04-26)26 tháng 4, 1963 (25 tuổi) 1 Hàn Quốc Hyundai Horangi
11 4 Byun Byung-Joo (1961-04-26)26 tháng 4, 1961 (27 tuổi) 52 Hàn Quốc Daewoo Royals
12 4 Kim Bong-Gil (1966-03-15)15 tháng 3, 1966 (22 tuổi) 0 Hàn Quốc Yonsei University
13 2HV Cho Yoon-Hwan (1961-05-24)24 tháng 5, 1961 (27 tuổi) 1 Hàn Quốc Yukong Elephants
14 4 Hwang Sun-Hong (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (20 tuổi) 0 Hàn Quốc Konkuk University
15 2HV Son Hyung-Sun (1964-02-22)22 tháng 2, 1964 (24 tuổi) 0 Hàn Quốc Daewoo Royals
16 4 Kim Joo-Sung (1966-01-17)17 tháng 1, 1966 (22 tuổi) 25 Hàn Quốc Daewoo Royals
17 2HV Gu Sang-Bum (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (24 tuổi) 4 Hàn Quốc Lucky-Goldstar Hwangso
18 2HV Kang Tae-Sik (1963-03-15)15 tháng 3, 1963 (25 tuổi) 1 Hàn Quốc POSCO Atoms
19 3TV Yeo Bum-Kyu (1962-06-24)24 tháng 6, 1962 (26 tuổi) 7 Hàn Quốc Daewoo Royals
20 1TM Kim Bong-Soo (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (17 tuổi) 0 Hàn Quốc Korea University

Qatar Qatar

Huấn luyện viên: Brasil Procópio Cardoso

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Younes Ahmed (1963-07-17)17 tháng 7, 1963 (25 tuổi) Qatar Al Rayyan
2 2HV Mohammed Al-Sowaidi (1962-06-25)25 tháng 6, 1962 (26 tuổi) Qatar Al Rayyan
4 2HV Yousef Al-Adsani (1965-10-12)12 tháng 10, 1965 (23 tuổi) Qatar Al Sadd
5 2HV Adel Malallah (1961-09-15)15 tháng 9, 1961 (27 tuổi) Qatar Al Ahli
6 2HV Sabaa'n Sallam Mubarak
7 3TV Adel Khamis (1965-11-11)11 tháng 11, 1965 (23 tuổi) Qatar Al Gharafa
8 3TV Mohammed Al Ammari (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (22 tuổi) Qatar Al Sadd
10 3TV Mubarak Salem Al-Khater (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (22 tuổi) Qatar Al Rayyan
12 4 Mahmoud Soufi Qatar Al Gharafa
13 3TV Adel Abu Karbal Qatar Qatar SC
15 4 Mansoor Muftah (1955-01-01)1 tháng 1, 1955 (33 tuổi) Qatar Al Rayyan
16 4 Khalid Salman (1963-04-05)5 tháng 4, 1963 (25 tuổi) Qatar Al Sadd
18 3TV Yousef Khalaf
19 2HV Issa Al-Mohammadi (1963-12-19)19 tháng 12, 1963 (24 tuổi)

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Huấn luyện viên: Brasil Mario Zagallo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
17 1TM Muhsin Musabah (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (24 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Sharjah SC
4 2HV Mubarak Ghanim (1963-09-03)3 tháng 9, 1963 (25 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Khaleej Club
2 2HV Khalil Ghanim (1964-11-12)12 tháng 11, 1964 (24 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Khaleej Club
15 2HV Ibrahim Meer (1967-07-16)16 tháng 7, 1967 (21 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Sharjah SC
20 3TV Mohammed Obaid (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (21 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain FC
5 3TV Abdullah Ali Sultan (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (25 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Khaleej Club
6 2HV Abdulrahman Mohamed (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (25 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr SC
13 3TV Hassan Mohamed (1962-09-23)23 tháng 9, 1962 (26 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl FC
12 3TV Hussain Ghuloum (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Sharjah SC
7 4 Fahad Khamees (1962-01-24)24 tháng 1, 1962 (26 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl FC
10 3TV Adnan Al-Talyani (1964-10-30)30 tháng 10, 1964 (24 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shaab CSC
19 2HV Eissa Meer (1967-07-16)16 tháng 7, 1967 (21 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Sharjah SC
16 2HV Mohamed Salim (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ahli Club
8 3TV Khalid Ismaïl (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (23 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr SC
3 3TV Ali Thani Jumaa (1968-09-18)18 tháng 9, 1968 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Sharjah SC
11 4 Zuhair Bakhit (1967-08-13)13 tháng 8, 1967 (21 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl FC
4 Abdulaziz Mohamed (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (22 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Sharjah SC

Bảng B

Bahrain Bahrain

Huấn luyện viên: Mohammed Al Arabi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Humood Sultan (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (32 tuổi) Bahrain Al-Muharraq SC
2 2HV Abdul Razzaq Abbas
4 3TV Hamad Al-Jazaf
5 2HV Adnan Ali Daif Bahrain Al-Muharraq SC
6 2HV Juma Hilal Faraj
7 3TV Nasser Jassim Mohammed
9 4 Ebrahim Essa Ahmed
10 4 Abdul Aziz Froutan
11 4 Shaker Salman
14 3TV Ali Hassan Yousif
15 2HV Khamis Eid Rafe Thani (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (21 tuổi)
16 2HV Hassan Khalfan
17 3TV Fayad Mahmoud Hissain
19 3TV Najaf Mohammed
20 3TV Ali Mohammad Al-Ansari
21 1TM Abdulrahman Hassan

Trung Quốc Trung Quốc

Huấn luyện viên: Gao Fengwen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kong Guoxian (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (23 tuổi) Trung Quốc Guangzhou
2 2HV Zhu Bo (1960-09-24)24 tháng 9, 1960 (28 tuổi) Trung Quốc Bayi
3 2HV Gao Sheng (1962-05-10)10 tháng 5, 1962 (26 tuổi) Trung Quốc Liaoning
4 3TV Guo Yijun (1963-09-23)23 tháng 9, 1963 (25 tuổi) Trung Quốc Guangdong
7 3TV Xie Yuxin (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (24 tuổi) Hà Lan FC Zwolle
8 4 Tang Yaodong (1962-02-17)17 tháng 2, 1962 (26 tuổi) Trung Quốc Liaoning
10 4 Ma Lin (1962-07-28)28 tháng 7, 1962 (26 tuổi) Trung Quốc Liaoning
11 3TV Wu Wenbing (1967-11-13)13 tháng 11, 1967 (21 tuổi) Trung Quốc Guangdong
12 4 Wang Baoshan (1963-04-13)13 tháng 4, 1963 (25 tuổi) Trung Quốc Shaanxi
13 3TV Shi Lianzhi (1964-06-03)3 tháng 6, 1964 (24 tuổi) Trung Quốc Tianjin
14 4 Zhai Biao (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (20 tuổi) Trung Quốc Beijing
15 2HV Zhang Xiaowen (1964-07-15)15 tháng 7, 1964 (24 tuổi) Trung Quốc Guangdong
16 4 Huang Chong (1963-02-28)28 tháng 2, 1963 (25 tuổi) Trung Quốc Liaoning
17 3TV Mai Chao (1964-03-09)9 tháng 3, 1964 (24 tuổi) Trung Quốc Guangzhou
18 3TV Duan Ju (1963-10-03)3 tháng 10, 1963 (25 tuổi) Trung Quốc Tianjin
19 3TV Dong Liqiang (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (23 tuổi) Trung Quốc Liaoning
20 1TM Zhang Huikang (1962-07-22)22 tháng 7, 1962 (26 tuổi) Trung Quốc Shanghai
21 3TV Tu Shengqiao (1968-10-09)9 tháng 10, 1968 (20 tuổi) Trung Quốc Trung Quốc B

Kuwait Kuwait

Huấn luyện viên: Brasil Miguel Pereira

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Samir Said (1963-11-05)5 tháng 11, 1963 (25 tuổi) Kuwait Al-Arabi SC
3 2HV Mahboub Juma'a (1955-09-17)17 tháng 9, 1955 (33 tuổi) Kuwait Al-Salmiya SC
4 2HV Jamal Al-Qabendi (1959-04-07)7 tháng 4, 1959 (29 tuổi) Kuwait Kazma SC
2 2HV Naeem Saad (1957-01-10)10 tháng 1, 1957 (31 tuổi) Kuwait Al Tadamun SC
6 3TV Wael Sulaiman (1964-08-24)24 tháng 8, 1964 (24 tuổi) Kuwait Al Jahra SC
5 2HV Waleed Al-Jasem (1959-11-18)18 tháng 11, 1959 (29 tuổi) Kuwait Kuwait SC
11 4 Nasser Al-Ghanim 1961 (aged 27) Kuwait Kazma SC
16 3TV Mansour Mohammad
12 3TV Abdulaziz Al-Hajeri Kuwait Al-Fahaheel FC
10 3TV Nawaf Al-Anezi
9 4 Salah Al-Hasawi 1963 (aged 25) Kuwait Kuwait SC
20 1TM Khaled Al-Shemmari Kuwait Kazma SC
13 3TV Adel Abbas Hussein Kuwait Kuwait SC
18 Mubarak Al-Essa
17 Anbar Maqroun
15 Tariq Salim
7 4 Fahed Marzouq (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (17 tuổi)
8 4 Saleh Al-Refae Kuwait Kazma SC
Mansour Basha Kuwait Al-Arabi SC

Ả Rập Xê Út Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Brasil Carlos Alberto Parreira

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Abdullah Al-Deayea (1961-12-01)1 tháng 12, 1961 (27 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ta'ee
2 2HV Abdullah Al-Dosari (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Ittihad FC
4 2HV Ahmad Jamil Madani (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Ittihad FC
5 2HV Saleh Nu'eimeh (C) (1960-06-24)24 tháng 6, 1960 (28 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal FC
13 2HV Mohamed Al-Jawad (1962-11-28)28 tháng 11, 1962 (26 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli SC
6 3TV Saleh Al-Mutlaq (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (22 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Nassr FC
8 3TV Fahad Al-Bishi (1965-10-09)9 tháng 10, 1965 (23 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Nassr FC
10 3TV Fahad Al-Musaibeah (1961-04-04)4 tháng 4, 1961 (27 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal FC
15 3TV Yousuf Al-Thunayan (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (25 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal FC
17 4 Saad Mubarak Al-Dosari 1965 (aged 23) Ả Rập Xê Út Al-Hilal FC
9 4 Majed Abdullah (1959-11-01)1 tháng 11, 1959 (29 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Nassr FC
4 Mohamed Al-Suwaiyed 1964 (aged 24) Ả Rập Xê Út Ittihad FC
11 4 Mohaisen Al-Jam'an (1966-01-01)1 tháng 1, 1966 (22 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Nassr FC
7 4 Yousuf Jazea'a Al-Dosari (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (20 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal FC
22 1TM Khaled Al-Sabyani Ả Rập Xê Út Al Nassr FC
3 2HV Hussein Al-Bishi (1961-06-13)13 tháng 6, 1961 (27 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal FC
14 3TV Khaled Al-Muwallid (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli SC

Syria Syria

Huấn luyện viên: Liên Xô Anatoliy Azarenkov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ahmad Eid Berakdar (1955-05-01)1 tháng 5, 1955 (33 tuổi) Syria Al-Karamah SC
2 2HV Adnan Sabouni Syria Al-Ittihad SC
3 2HV Ammar Habib (1967-10-25)25 tháng 10, 1967 (21 tuổi) Syria Tishreen SC
4 2HV Yousef Hawla Syria Tishreen SC
7 3TV Walid Abou El-Sel 1963 (aged 25) Syria Al-Jaish SC
8 3TV Abdul Kader Kardaghli (1961-01-01)1 tháng 1, 1961 (27 tuổi) Syria Tishreen SC
9 4 Nizar Mahrous (1963-03-12)12 tháng 3, 1963 (25 tuổi) Oman Saham Club
10 4 Faisal Ahmad
13 2HV Abdullah Saddikah
14 3TV Mohammad Jakalan
15 3TV George Khouri 1962 (aged 26) Syria Al-Jaish SC
16 4 Munaf Ramadan (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) Syria Jableh SC
17 2HV Samer Darwish Syria Al-Wahda SC
18 4 Walid Al-Nasser Syria Hurriya SC
19 2HV Joseph Leyous Syria Hurriya SC
20 3TV Radwan Ajam 1965 (aged 23) Syria Al-Karamah SC
22 1TM Malek Shakuhi (1960-04-05)5 tháng 4, 1960 (28 tuổi) Syria Jableh SC

Tham khảo

  • RSSSF details
  • 亚洲杯 Lưu trữ 2013-01-30 tại Wayback Machine at cnsoccer.titan24.com
  1. ^ JSL YEARBOOK 89/90. Nhật Bản Soccer League. tr. 200. ISBN 4-523-31029-7.
  • x
  • t
  • s
Giải đấu
Vòng loại
Trận chung kết
  • 1956
  • 1960
  • 1964
  • 1968
  • 1972
  • 1976
  • 1980
  • 1984
  • 1988
  • 1992
  • 1996
  • 2000
  • 2004
  • 2007
  • 2011
  • 2015
  • 2019
  • 2023
Đội hình
Kỷ lục và thống kê
Khác