Chris Columbus

Chris Columbus
Columbus tại New York Comic Con năm 2013
SinhChris Joseph Columbus
10 tháng 9, 1958 (65 tuổi)
Spangler, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Quốc tịchAmerican
Học vịJohn F. Kennedy High School
Trường lớpNew York University
Nghề nghiệpNhà làm phim
Năm hoạt động1984–nay
Tác phẩm nổi bậtAdventures in Babysitting, Home Alone, Home Alone 2: Lost in New York, Mrs. Doubtfire, Harry Potter và Hòn đá Phù thủy, Harry Potter and the Chamber of Secrets, The Help
Phối ngẫuMonica Devereux (cưới 1983)
Con cái4

Christopher Columbus (sinh ngày 10 tháng 9 năm 1958) là nhà làm phim và đạo diễn người Mỹ gốc Ý và Séc. Ông nổi tiếng với sự thành công của những bộ phim như Home alone (1990), Home alone 2: Lost in New York (1992); Harry Potter và Hòn đá phù thủy (2001), và, Harry Potter và Phòng chứa bí mật (2002).

Những bộ phim có ông tham gia

  • Percy Jackson & the Olympians: The Lightning Thief (đạo diễn)
  • Rent (2005) (Đạo diễn)
  • Fantastic Four (Giám đốc điều hành)
  • Harry Potter và Tên tù nhân ngục Azkaban (2004) (nhà sản xuất)
  • Harry Potter và Phòng chứa bí mật (2002) (đạo diễn)
  • Harry Potter và Hòn đá Phù thủy (2001) (đạo diễn)
  • Bicentennial Man (1999) (nhà sản xuất, đạo diễn)
  • Stepmom (1998) (nhà sản xuất, đạo diễn)
  • Jingle All the Way (1996) (nhà sản xuất)
  • Nine Months (1995) (nhà sản xuất, đạo diễn, kịch bản)
  • Mrs. Doubtfire (1993) (đạo diễn)
  • Home Alone 2: Lost in New York (1992) (đạo diễn)
  • Only the Lonely (1991) (đạo diễn, kịch bản)
  • Ở nhà một mình (1990) (đạo diễn)
  • Adventures in Babysitting (1987) (đạo diễn)
  • Young Sherlock Holmes (1985) (kịch bản)
  • The Goonies (1985) (kịch bản)
  • Gremlins (1984) (kịch bản)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Chris Columbus trên IMDb
  • BBC Movies article about Chris Columbus
  • Chris Columbus biography Lưu trữ 2008-01-17 tại Wayback Machine from The New York Times
  • Elementary, My Dear Potter – Young Sherlock Holmes / Harry Potter article
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 98032222
  • BNE: XX1101909
  • BNF: cb13953243q (data)
  • CANTIC: a10920699
  • CiNii: DA15664252
  • GND: 123518768
  • ISNI: 0000 0001 1456 0242
  • LCCN: n84183331
  • MBA: b71e514f-acb9-426f-a573-37fc6158ad5f
  • NKC: pna2005261949
  • NLA: 54838503
  • NLG: 318581
  • NLI: 002159966
  • NLK: KAC201102525
  • NLP: a0000001623094
  • NTA: 074043455
  • PLWABN: 9810665323005606
  • SELIBR: 275072
  • SUDOC: 077652193
  • Trove: 1600790
  • VIAF: 119396580
  • WorldCat Identities: lccn-n84183331