Cartagena, Tây Ban Nha

Cartagena
—  Khu tự quản  —
Cartagena
Hiệu kỳ của Cartagena
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Cartagena
Huy hiệu
Khẩu hiệu: Muy noble, muy leal y siempre heroica ciudad de Cartagena
Cartagena trên bản đồ Murcia
Cartagena
Cartagena
Xem bản đồ Murcia
Cartagena trên bản đồ Tây Ban Nha
Cartagena
Cartagena
Xem bản đồ Tây Ban Nha
Vị trí ở Tây Ban Nha
Quốc gia Tây Ban Nha
Vùng hành chính Murcia
TỉnhVùng Murcia
ComarcaCampo de Cartagena
Khu vực tư phápCartagena
Thành lập227 TCN
Thủ phủCartagena city sửa dữ liệu
Chính quyền
 • Thị trưởngAna Belén Castejón Hernández (PSOE)
Diện tích
 • Tổng cộng558,08 km2 (215,48 mi2)
Độ cao10 m (30 ft)
Độ cao cực đại50 m (160 ft)
Độ cao cực tiểu0 m (0 ft)
Dân số (2012)[cần dẫn nguồn]
 • Tổng cộng216.655
 • Mật độ390/km2 (1,000/mi2)
Tên cư dânCartageneros
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu điện302xx và 303xx
Mã điện thoại(+34) 968
Thành phố kết nghĩaTerni, Cathago, Ferrol, Tây Ban Nha, Cartagena, Colombia, Burgo de Osma-Ciudad de Osma, Berzocana, Los Alcázares sửa dữ liệu
Trang webwww.cartagena.es

Cartagena (phát âm tiếng Tây Ban Nha[kaɾtaˈxena]; tiếng Latinh: Carthago Nova) là một thành phố nằm tại Vùng Murcia, bên bờ Địa Trung Hải, phía đông nam Tây Ban Nha. Tính đến tháng 1 năm 2011, thành phố có dân số là 218.210 người.[1][2][3]

Tham khảo

  1. ^ “Ayuntamiento de Cartagena”. Ayto-cartagena.es. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2013.
  2. ^ “Hasdrubal the Fair - Livius”. www.livius.org.
  3. ^ “Autoridad Portuaria de Cartagena”. Apc.es. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2013.

Liên kết ngoài

  • Official Tourism Site of Murcia, Spain
  • Cartagena City Hall (tiếng Tây Ban Nha)
  • Viva Murcia Lưu trữ 2021-06-09 tại Wayback Machine Information and photographs for Cartagena
  • Coast batteries of Cenizas and Castillitos Lưu trữ 2009-04-28 tại Wayback Machine
  • Photos of Cartagena (click on English at the bottom)
  • Handball Club Cartagena, Spain Lưu trữ 2016-09-24 tại Wayback Machine
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNE: XX95392
  • BNF: cb11954627j (data)
  • GND: 4197667-8
  • LCCN: n79119187
  • MBAREA: f089fba4-d315-47a7-9148-d733bb917eb3
  • NARA: 10045288
  • NKC: ge172412
  • NLI: 000977053
  • NSK: 000582344
  • SUDOC: 027524337
  • VIAF: 138365642
  • WorldCat Identities (via VIAF): 138365642