Cameron Devlin
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Cameron Peter Devlin[1] | ||
Ngày sinh | 7 tháng 6, 1998 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Sydney, Úc | ||
Chiều cao | 170 cm (5 ft 7 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Heart of Midlothian | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Sutherland Sharks | |||
2015–2016 | Western Sydney Wanderers | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | Sutherland Sharks | 4 | (0) |
2016–2017 | Western Sydney Wanderers NPL | 29 | (3) |
2017–2019 | Sydney FC NPL | 13 | (1) |
2018–2019 | Sydney FC | 7 | (1) |
2019–2021 | Wellington Phoenix | 44 | (1) |
2019 | Wellington Phoenix Reserves | 2 | (0) |
2021 | Newcastle Jets | 0 | (0) |
2021– | Heart of Midlothian | 36 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | U-20 Úc | 1 | (0) |
2021 | U-23 Úc | 2 | (0) |
2022– | Úc | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 6 năm 2023 |
Cameron Peter Devlin (sinh ngày 7 tháng 6 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Úc thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Heart of Midlothian và đội tuyển quốc gia Úc.
Tham khảo
- ^ a b “Squad list - Men's Olympic Football Tournament Tokyo 2020” (PDF). FIFA. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Cameron Devlin tại Soccerway
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Úc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|