Cạn

Cạn trong tiếng việt có thể là:

  • Mặt đất
  • Các từ như: cạn khô, vơi cạn, cạn lời, cạn tình, cạn nghĩa, cạn ly.
Wiktionary
Tra Cạn trong từ điển mở Wiktionary.
Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Cạn.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.