Boban BabunskiThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1968 (55 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Skopje, Macedonia |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1985-1992 | Vardar Skopje | | |
---|
1992-1994 | CSKA Sofia | | |
---|
1994-1996 | Lleida | | |
---|
1996-1998 | Gamba Osaka | | |
---|
1998-1999 | AEK Athens | | |
---|
1999-2000 | Logroñés | | |
---|
2000 | Sint-Truidense | | |
---|
2000 | Chemnitz | | |
---|
2001 | Rabotnički Skopje | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1991 | Nam Tư | 2 | (0) |
---|
1993-2000 | Macedonia | 23 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Boban Babunski (sinh ngày 5 tháng 5 năm 1968) là một cầu thủ bóng đá người Macedonia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Boban Babunski thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Tư, đội tuyển bóng đá quốc gia Macedonia từ năm 1991 đến 2000.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Macedonia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |