Benito FloroThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Benito Floro Sanz |
---|
Ngày sinh | 2 tháng 6, 1952 (71 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Gijón, Tây Ban Nha |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm | Đội |
---|
1978–1980 | Silla |
---|
1980–1983 | Torrent |
---|
1983–1984 | Dénia |
---|
1984–1985 | Gandía |
---|
1985–1986 | Alzira |
---|
1986–1987 | Ontinyent |
---|
1987–1988 | Olímpic Xàtiva |
---|
1988–1989 | Villarreal |
---|
1989–1992 | Albacete |
---|
1992–1994 | Real Madrid |
---|
1994–1996 | Albacete |
---|
1996–1997 | Sporting Gijón |
---|
1998 | Vissel Kobe |
---|
1999–2001 | Monterrey |
---|
2002–2004 | Villarreal |
---|
2004 | Mallorca |
---|
2009 | Barcelona SC |
---|
2011–2012 | WAC |
---|
2013–2016 | Canada |
---|
2016–2017 | Alajuelense |
---|
Benito Floro (sinh ngày 2 tháng 6 năm 1952) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Tây Ban Nha. Ông từng dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Canada từ 2013-2016.
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |