Before U Go

이것만은 알고 가 (Before U Go)
Album phòng thu (repackage) của TVXQ
Phát hành14 tháng 3 năm 2011 (2011-03-14)
Thu âm2011
Thể loại
  • K-pop
  • R&B
Thời lượng4:31
4:56 (Dance version)
Hãng đĩaSM Entertainment
Sản xuấtYoo Young-jin
Thứ tự album của TVXQ
Keep Your Head Down
(2011)
Before U Go
(2011)
TONE
(2011)

Before U Go (Hangul: 이것만은 알고 가; Romanji: igeonmanin algo ga) là repackage của Keep Your Head Down (2011), album phòng thu thứ năm của Hàn Quốc bởi bộ đôi nhạc pop Hàn Quốc TVXQ. Nó được phát hành vào ngày 16 tháng 3 năm 2011 bởi SM Entertainment, hai tháng sau khi hồ sơ gốc. Phiên bản repackage có ba bài hát mới, tất cả đều là bản hòa âm của chỉ dẫn của album, "Before U Go". Đĩa đơn được sản xuất bởi cộng tác viên thường xuyên của TVXQ Yoo Young-jin, người cũng sản xuất chì album thứ sáu của họ đơn " Keep Your Head Down ".

Before U Go đứng vị trí số một trên BXH của Hàn Quốc Gaon Albums Chart và Bảng xếp hạng Hanteo, thúc đẩy doanh số bán hàng ban đầu Keep Your Head Down. Ca khúc đứng đầu "Before U Go" đạt vị trí số mười ba trên Singles Chart Gaon và số một trên bảng xếp hạng âm nhạc trực tuyến khác nhau, nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc. Single cũng giành được danh hiệu số một trên các chương trình âm nhạc The Music Trend và Music Bank.

Danh sách ca khúc

STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcThời lượng
1."이것만은 알고 가 - 독백 (Before U Go) (Monologue)" (Igotmaneun Algoga-Dukbaek; lit. "Just Know This Before You Go - Monologue")Yoo Young-jin
  • Yoo Young-jin
  • Yoo Han-jin
2:22
2."이것만은 알고 가 (Before U Go)" (Igotmaneun Algoga; lit. "Just Know This Before You Go")Yoo Young-jin
  • Yoo Young-jin
  • Yoo Han-jin
4:31
3."왜 (Keep Your Head Down)" (Wae; lit. "Why")Yoo Young-jin
  • Yoo Young-jin
  • Yoo Han-jin
3:58
4."Maximum"Yoo Young-jinYoo Young-jin3:40
5."믿기 싫은 이야기 (How Can I)" (Mitki Sireun Iyaki; lit. "The Story I Don't Want to Believe")Park Chang-hyunPark Chang-hyun3:22
6."Crazy" (feat. Jay of Trax)
  • Kim Tae-sung
  • Noday
  • Kim Tae-sung
  • Noday
3:17
7."Honey Funny Bunny (U-Know Yunho Solo)"E-Tribe
  • E-Tribe
  • Jang Jun-ho
  • Gong Hyun-sik
3:19
8."Rumor"Hong Ji-yooOutsidaz3:20
9."고백 (Confession) (Max Changmin solo)" (Gobaek; lit. "Confession")Shim Chang-min
  • Mr. Cho
  • Kim Tae-sung
3:56
10."Our Game"JQ
  • Simister
  • William Edward/Hawes
  • Tim Mondhera
  • Obi Shimbarashe/Priddle
  • Stuart
3:27
11."She"
  • Kenzie
  • Matthew Tishler
  • Amy Powers
  • Liz Rodrigues
3:14
12."아테나 (Athena)" (Atena)Hwang HyunHwang Hyun3:35
13."Journey" (feat. Seohyun of Girls' Generation)Kim Dal-wooKim Dal-woo4:24
14."이것만은 알고 가 - 독백 (Before U Go) (Monologue)" (Instrumental) 
  • Yoo Young-jin
  • Yoo Han-jin
2:23
Tổng thời lượng:48:48

Biểu đồ

Biểu đồ tuần

Chart (2011) Peak
position
South Korea Gaon Albums Chart 1
South Korea Hanteo Albums Chart 1
Taiwan G-Music Combo Chart 14
Taiwan G-Music J-pop Chart 1

Biểu đồ cuối năm

Chart (2011) Position
South Korea Gaon Albums Chart[1] 20
South Korea Hanteo Albums Chart 17

Lịch sử phát hành

Quốc gia Ngày phát hành Định dạng Nhãn đĩa
Toàn cầu 16 tháng 3 năm 2011
  • CD
  • digital download
SM Entertainment
Hàn Quốc
  • SM Entertainment
  • KMP Holdings
Đài Loan 25 tháng 3 năm 2011 CD Avex Taiwan
Nhật Bản[2] 4 tháng 5 năm 2011
  • CD
  • DVD
  • digital download
Avex Trax

Chú thích

  1. ^ “Gaon Reveals its 2011 Year-end Charts”. Gaon Music Charts via GoKpop. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2013.
  2. ^ “[CD] 『Keep Your Head Down』韓国ライセンスアルバム (仮) [DVD付初回限定盤] / 東方神起”. Neowing. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2011.
  • x
  • t
  • s
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
  • Heart, Mind and Soul
  • Five in the Black
  • T
  • The Secret Code
  • Tone
  • Time
  • Tree
  • With
  • Tomorrow
  • XV
Album đặc biệt
Album tổng hợp
Concert tour
Thế giới
  • Rising Sun Asia Tour
  • "O" Asia Tour
  • Mirotic Asia Tour
  • Catch Me World Tour
  • Tistory Special Tour
  • Special Comeback Live: Your Present
  • Circle Tour
Nhật Bản
  • Heart, Mind and Soul Tour
  • Five in the Black Tour
  • T Tour
  • The Secret Code Tour
  • Tone Tour
  • Time Tour
  • Tree Tour
  • With Tour
  • Begin Again Tour
  • Tomorrow Tour
  • XV Tour
Tour kết hợp
  • SM Town Live '10 World Tour
  • SM Town Live World Tour III
  • SM Town Live World Tour IV
  • SM Town Live World Tour V in Japan
  • SM Town Live World Tour VI
Danh sách phim
  • Banjun Theater
  • I Am
  • Analog Trip
Hãng đĩa
Chủ đề liên quan
  • Thể loại Thể loại