BeIN Sports

beIN SPORTS
Quốc giaTrung Đông & Bắc Phi
Pháp
Hoa Kỳ
Canada
Thỗ Nhĩ Kỳ
Úc
New Zealand
Tây Ban Nha
Andorra
Hồng Kông
Indonesia
Philippines
Brunei
Campuchia
Lào
Thái Lan
Singapore
Malaysia
Trụ sởDoha (kênh Bán đảo Ả Rập)
Miami (kênh Bắc Mỹ)
Paris (kênh tiếng Pháp)
Barcelona (kênh tiếng Tây Ban Nha)
Jakarta (kênh tiếng Indonesia)
Istanbul (kênh tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
Băng Cốc (kênh tiếng Thái)
Manila (kênh tiếng Philippines)
Kuala Lumpur (kênh tiếng Mã Lai)
Hồng Kông (kênh tiếng Quan thoại)
Sydney (kênh Úc)
Chương trình
Ngôn ngữTiếng Ả Rập
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Indonesia
Tiếng Mã Lai
Tiếng Thái
Tiếng Quảng Châu/Quan thoại
Tiếng Tagalog
Tiếng Thỗ Nhĩ Kỳ
Sở hữu
Chủ sở hữubeIN Media Group
Công ty mẹbeIN Media Group
Nhân vật chủ chốtNasser Al-Khelaifi (Chủ tịch HĐQT)
Yousef Al-Obaidly (CEO)
Kênh liên quanbeIN Sports MENA
beIN Sports France
beIN Sports USA
beIN Sports Canada
beIN Sports Australia
beIN Sports Spain
Lịch sử
Lên sóng1 tháng 6 năm 2012
Tên cũbeIN Sport (2012–2013)
Al Jazeera Sport (ở MENA) (2003–2013)
Lig TV (ở Thổ Nhĩ Kỳ) (2001–2017)
Liên kết ngoài
Websitewww.beinsports.com

beIN Sports (/ˈbɪn/ BEE-in) là một mạng lưới kênh thể thao toàn cầu được sở hữu và điều hành bởi beIN Media Group, một phần của Al Jazeera Media Network.

beIN hiện đang điều hành các kênh ở Trung Đông & Bắc Phi, Pháp, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Canada, Úc, New Zealand, Thổ Nhĩ Kỳ, Hồng Kồng, Singapore, Malaysia, Indonesia, Philippines và Thái Lan.

Xem thêm

  • beIN Media Group
  • beIN Sports MENA
  • beIN Sports France
  • beIN Sports USA
  • beIN Sports Canada
  • beIN Sports Australia
  • beIN Sports Spain
  • MP & Silva

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Official MENA website (tiếng Anh)
  • Official Spain website (tiếng Tây Ban Nha)
  • Official France website (tiếng Pháp)
  • Official USA website (tiếng Anh)
  • Official Hong Kong website (tiếng Anh)
  • Official Indonesia website (tiếng Anh) (tiếng Indonesia)
  • Official Philippines website (tiếng Anh)
  • BeIN Sports Connect Official Thailand website (tiếng Anh) (tiếng Thái)
  • Official Thailand website (tiếng Anh) (tiếng Thái)
  • Official Australia website (tiếng Anh)
  • Official New Zealand website (tiếng Anh)
  • Website chính thức
  • x
  • t
  • s
Pháp Truyền hình Pháp
Terrestrial digital (free)
  • TF1
  • France 2
  • France 3
  • Canal+
  • France 5
  • M6
  • Arte
  • D8
  • W9
  • TMC
  • NT1
  • NRJ 12
  • LCP & Public Sénat
  • France 4
  • BFM TV
  • CNews
  • D17
  • Gulli
  • France Ô
  • HD1
  • L'Équipe 21
  • 6ter
  • Numéro 23
  • RMC Découverte
  • Chérie 25
Terrestrial digital (pay)
  • Paris Première
  • Canal+ Cinéma
  • Canal+ Sport
  • Planète+
  • TF6
  • LCI
  • Eurosport
Other free
Canal+ Group
  • Canal+ Séries
  • Canal+ Family
  • Canal+ Décalé
  • Ciné+ Premier
  • Ciné+ Frisson
  • Ciné+ Émotion
  • Ciné+ Classic
  • Comédie+
  • Jimmy
  • Planète+
  • Planète+ Thalassa
  • Sport+
  • Télétoon+
Orange S.A.
  • OCS Max
  • OCS City
  • OCS Choc
  • OCS Geants
The Walt Disney Company
  • Disney Channel
  • Disney Cinemagic
  • Disney Junior
  • Disney XD
NBCUniversal
  • 13ème Rue Universal
  • Syfy Universal
  • E!
Viacom
  • MTV
  • MTV Idol
  • MTV Pulse
  • MTV Base
  • Nickelodeon
  • Nickelodeon 4Teen
  • Nickelodeon Junior
  • Paramount Channel
  • Game One
  • J-One
AB Groupe
  • AB1
  • AB Moteurs
  • Action
  • Animaux
  • Chasse et Pêche
  • Ciné Fx
  • Encyclo
  • Escales
  • Mangas
  • Polar
  • RTL9
  • Toute l'Histoire
Time Warner
  • TCM Cinéma
  • Cartoon Network
  • Boomerang
  • Boing
  • Toonami
Other (pay)
  • beIN Sports
  • Canal J
  • La Chaîne Météo
  • MCM
  • Mezzo
  • OM TV
  • XXL
Media holding companies
  • AB Groupe
  • Canal+ Group
  • France Télévisions
  • Lagardère Active
  • M6 Group
  • Orange S.A.
  • TF1 Group