Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2014

Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 được tổ chức tại Trung tâm dưới nước Park Tae-hwan Munhak ở Incheon, Hàn Quốc từ ngày 21 đến ngày 26 tháng 9 năm 2014.

Danh sách huy chương

Nam

Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m freestyle
chi tiết
Ninh Trạch Đào
 Trung Quốc
21.95 Shioura Shinri
 Nhật Bản
22.11 Ito Kenta
 Nhật Bản
22.16
100 m freestyle
chi tiết
Ninh Trạch Đào
 Trung Quốc
47.70
AS
Park Tae-Hwan
 Hàn Quốc
48.75 Shioura Shinri
 Nhật Bản
48.85
200 m freestyle
chi tiết
Hagino Kosuke
 Nhật Bản
1:45.23 Tôn Dương
 Trung Quốc
1:45.28 Park Tae-Hwan
 Hàn Quốc
1:45.85
400 m freestyle
chi tiết
Tôn Dương
 Trung Quốc
3:43.23 Hagino Kosuke
 Nhật Bản
3:44.48 Park Tae-Hwan
 Hàn Quốc
3:48.33
1500 m freestyle
chi tiết
Tôn Dương
 Trung Quốc
14:49.75 Yamamoto Kohei
 Nhật Bản
14:54.86 Vương Khắc Thành
 Trung Quốc
15:06.73
50 m backstroke
chi tiết
Koga Junya
 Nhật Bản
24:28
GR
Irie Ryosuke
 Nhật Bản
24:98 Từ Giả Vũ
 Trung Quốc
25:24
100 m backstroke
chi tiết
Irie Ryosuke
 Nhật Bản
52.34
GR
Từ Giả Vũ
 Trung Quốc
52.81 Hagino Kosuke
 Nhật Bản
53.71
200 m backstroke
chi tiết
Irie Ryosuke
 Nhật Bản
1:53.26
GR
Từ Giả Vũ
 Trung Quốc
1:55.05 Hagino Kosuke
 Nhật Bản
1:56.36
50 m breaststroke
chi tiết
Dmitriy Balandin
 Kazakhstan
27.78
GR
Koseki Yasuhiro
 Nhật Bản
27.89 Sandeep Sejwal
 Ấn Độ
28.26
100 m breaststroke
chi tiết
Dmitriy Balandin
 Kazakhstan
59.92
GR
Koseki Yasuhiro
 Nhật Bản
1:00.23 Lý Tường
 Trung Quốc
1:00.91
200 m breaststroke
chi tiết
Dmitriy Balandin
 Kazakhstan
2:07.67
GR
Kohinata Kazuki
 Nhật Bản
2:09.45 Koseki Yasuhiro
 Nhật Bản
2:09.48
50 m butterfly
chi tiết
Thạch Dương
 Trung Quốc
23.46
GR
Joseph Schooling
 Singapore
23.70 Yang Jung-Doo
 Hàn Quốc
23.79
100 m butterfly
chi tiết
Joseph Schooling
 Singapore
51.76
GR
Lý Chu Hạo
 Trung Quốc
51.91 Ikebata Hirofumi
 Nhật Bản
52.08
200 m butterfly
chi tiết
Seto Daiya
 Nhật Bản
1:54.08 Hirai Kenta
 Nhật Bản
1:55.47 Joseph Schooling
 Singapore
1:57.54
200 m individual medley
chi tiết
Hagino Kosuke
 Nhật Bản
1:55.34
Fujimori Hirosama
 Nhật Bản
1:58.56 Vương Thuấn
 Trung Quốc
1:59.10
400 m individual medley
chi tiết
Hagino Kosuke
 Nhật Bản
4:07.75 Dương Chí Tiên
 Trung Quốc
4:10.18 Seto Daiya
 Nhật Bản
4:10.39
4×100 m freestyle relay
chi tiết
 Trung Quốc (CHN)
Ngu Hạ Tân
Lâm Vĩnh Khánh
Tôn Dương
Ninh Trạch Đào
3:13.47
AS
 Nhật Bản (JPN)
Shioura Shinri
Hamada Rammaru
Fujii Takuro
Nakamura Katsumi
3:14.38  Hàn Quốc (KOR)
Kim Sung-Kyum
Yang June-Hyuck
Nam Ki-Woong
Park Tae-Hwan
3:18.44
4×200 m freestyle relay
chi tiết
 Nhật Bản (JPN)
Kobori Yuki
Hagino Kosuke
Seto Daiya
Matsuda Takeshi
7:06.74
GR
 Trung Quốc (CHN)
Lý Vân Kỳ
Lâm Vĩnh Khánh
Mao Phi Liên
Từ Kỳ Hành
7:16.51  Hàn Quốc (KOR)
Nam Ki-Woong
Yang June-Hyuck
Jeong Jeong-Soo
Park Tae-Hwan
7:21.37
4×100 m medley relay
chi tiết
 Trung Quốc (CHN)
Từ Giả Vũ
Lý Tưởng
Lý Chu Hạo
Ninh Trạch Đào
3:31.37
GR
 Nhật Bản (JPN)
Irie Ryosuke
Koseki Yasuhiro
Ikebata Hirofumi
Shioura Shinri
3:31.70  Hàn Quốc (KOR)
Park Seon-Kwan
Choi Kyu-Woong
Chang Gyu-Cheol
Park Tae-Hwan
3:39.18

Nữ

Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m freestyle
chi tiết
Trần Tân Nghị
 Trung Quốc
24.87
GR
Uchida Miki
 Nhật Bản
25.11 Đường Nghị
 Trung Quốc
25.17
100 m freestyle
chi tiết
Shen Duo
 Trung Quốc
54.37 Đường Nghị
 Trung Quốc
54.45 Uchida Miki
 Nhật Bản
54.66
200 m freestyle
chi tiết
Shen Duo
 Trung Quốc
1:57.66 Igarashi Chihiro
 Nhật Bản
1:59.13 Đường Nghị
 Trung Quốc
1:59.34
400 m freestyle
chi tiết
Trương Vũ Hàn
 Trung Quốc
4:07.67 Bi Yirong
 Trung Quốc
4:08.23 Igarashi Chihiro
 Nhật Bản
4:09.35
800 m freestyle
chi tiết
Bi Yirong
 Trung Quốc
8:27.54 Từ Đan Lộ
 Trung Quốc
8:33.89 Chida Asami
 Nhật Bản
8:34.66
50 m backstroke
chi tiết
Phúc Viên Huy
 Trung Quốc
27.66 Yekaterina Rudenko
 Kazakhstan
28.04 NR Takemura Miyuki
 Nhật Bản
28.27
100 m backstroke
chi tiết
Phúc Viên Huy
 Trung Quốc
59.95 Yekaterina Rudenko
 Kazakhstan
1:00.61 NR Vương Tiết Nhĩ
 Trung Quốc
1:01.09
200 m backstroke
chi tiết
Akase Sayaka
 Nhật Bản
2:10:31 Trần Khiết
 Trung Quốc
2:10.53 Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
2:12:25
50 m breaststroke
chi tiết
Suzuki Satomi
 Nhật Bản
31.34 Suo Ran
 Trung Quốc
31.52 Hạ Vũ Triết
 Trung Quốc
31.62
100 m breaststroke
chi tiết
Thạch Kính Lâm
 Trung Quốc
1:06.67
GR
Watanabe Kanako
 Nhật Bản
1:06.80 Hạ Vân
 Trung Quốc
1:08.11
200 m breaststroke
chi tiết
Watanabe Kanako
 Nhật Bản
2:21.82 Kaneto Rie
 Nhật Bản
2:21.92 Thạch Kính Lâm
 Trung Quốc
2:23.58
50 m butterfly
chi tiết
Lỗ Anh
 Trung Quốc
25.83 Đào Lệ
 Singapore
26.28 Lưu Lan
 Trung Quốc
26.72
100 m butterfly
chi tiết
Trần Tân Nghị
 Trung Quốc
56.61
GR
Lỗ Anh
 Trung Quốc
58.45 Đào Lệ
 Singapore
59.08
200 m butterfly
chi tiết
Jiao Liuyang
 Trung Quốc
2:07.56 Hoshi Natsumi
 Nhật Bản
2:08.04 Nakano Miyu
 Nhật Bản
2:09.18
200 m individual medley
chi tiết
Diệp Thi Văn
 Trung Quốc
2:08.94
GR
Watanabe Kanako
 Nhật Bản
2:10.58 Teramura Miho
 Nhật Bản
2:11.24
400 m individual medley
chi tiết
Diệp Thi Văn
 Trung Quốc
4:32.97 Shimizu Sakiko
 Nhật Bản
4:38.63 Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
4:39.65
4×100 m freestyle relay
chi tiết
 Trung Quốc (CHN)
Diệp Thi Văn
Shen Duo
Trương Vũ Phi
Đường Nghị
Khâu Vũ Hàn
Trần Tân Nghị
Tôn Mai Chấn
Châu Nghị Lâm
3:37.25  Nhật Bản (JPN)
Uchida Miki
Yamaguchi Misaki
Watanabe Kanako
Matsumoto Yayoi
Miyamoto Yasuko
3:39.35  Hồng Kông (HKG)
Camille Cheng
Stephanie Au
Sze Hang Yu
Siobhan Haughey
3:39.94
4×200 m freestyle relay
chi tiết
 Trung Quốc (CHN)
Quách Quân Quân
Đường Nghị
Tào Nhạc
Shen Duo
7:55.17  Nhật Bản (JPN)
Igarashi Chihiro
Miyamoto Yasuko
Matsumoto Yayoi
Takano Aya
7:58.43  Hồng Kông (HKG)
Camille Cheng
Stephanie Au
Sze Hang Yu
Siobhan Haughey
8:04.55
4×100 m medley relay
chi tiết
 Nhật Bản (JPN)
Sakai Shiho
Watanabe Kanako
Hoshi Natsumi
Uchida Miki
4:00.94  Hàn Quốc (KOR)
Lee Da-Lin
Yang Ji-Won
An Se-Hyeon
Ko Mi-So
4:04.82  Hồng Kông (HKG)
Stephanie Au
Yvette Kong
Sze Hang Yu
Siobhan Haughey
4:07.15

Bảng huy chương

1  Trung Quốc (CHN) 22 12 11 45
2  Nhật Bản (JPN) 12 20 13 45
3  Kazakhstan (KAZ) 3 2 0 5
4  Singapore (SIN) 1 2 2 5
5  Hàn Quốc (KOR) 0 2 6 8
6  Hồng Kông (HKG) 0 0 3 3
7  Việt Nam (VIE) 0 0 2 2
8  Ấn Độ (IND) 0 0 1 1
Tổng cộng 38 38 38 114
  • Kỷ lục:
    • Kosuke Hagino giành 7 huy chương bơi lội

Các kỷ lục

  • Website chính thức

Quốc gia tham dự

Tổng cộng có 331 vận động viên từ 34 quốc gia tranh tài ở môn bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2014:[1]

  •  Campuchia (2)
  •  Trung Quốc (61)
  •  Đài Bắc Trung Hoa (24)
  •  Hồng Kông (24)
  •  Ấn Độ (7)
  •  Indonesia (6)
  •  Iran (5)
  •  Nhật Bản (38)
  •  Kazakhstan (5)
  •  Kuwait (5)
  •  Kyrgyzstan (1)
  •  Lào (2)
  •  Liban (2)
  •  Ma Cao (10)
  •  Malaysia (6)
  •  Maldives (8)
  •  Mông Cổ (9)
  •  Nepal (4)
  •  Oman (1)
  •  Pakistan (8)
  •  Palestine (3)
  •  Philippines (3)
  •  Qatar (2)
  •  Ả Rập Xê Út (3)
  •  Singapore (17)
  •  Hàn Quốc (35)
  •  Syria (2)
  •  Tajikistan (5)
  •  Thái Lan (9)
  •  Turkmenistan (4)
  •  UAE (4)
  •  Uzbekistan (10)
  •  Việt Nam (4)
  •  Yemen (2)

Tham khảo

  1. ^ “Number of Entries by NOC”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2014.

Liên kết ngoài

  • Lịch trình thi đấu và kết quả Lưu trữ 2014-09-25 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Nội dung thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 (Incheon)
  • x
  • t
  • s
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á
  • 1951
  • 1954
  • 1958
  • 1962
  • 1966
  • 1970
  • 1974
  • 1978
  • 1982
  • 1986
  • 1990
  • 1994
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • Danh sách các huy chương
  • Danh sách các kỷ lục