Băng thông

Băng thông (tiếng Anh: bandwidth) là từ dùng để nói đến các khái niệm sau:

  • Băng thông (xử lý tín hiệu) hoặc băng thông tương tự (analog bandwidth), băng thông tần số (frequency bandwidth) hoặc băng thông vô tuyến (radio bandwidth), là đại lượng để chỉ một thước đo chiều rộng của một dải tần số, đơn vị là hertz.
  • Băng thông (mạng máy tính) là đại lượng đặc trưng cho tốc độ truyền dữ liệu, tốc độ bit hoặc thông lượng (throughput), đơn vị là bit/s.
  • Độ rộng vạch phổ (spectral linewidth)
Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Băng thông.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.