Bóng rổ xe lăn tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2023
Bóng rổ tại ASEAN Para Games 12 | |||
---|---|---|---|
Campuchia 2023 | |||
![]() | |||
Chi tiết giải đấu | |||
Games | Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2023 | ||
Chủ nhà | Campuchia | ||
Địa điểm thi đấu | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo | ||
Thời gian | 2 – 6 tháng 6 năm 2023 | ||
Nội dung nam | |||
Các đội | 10 | ||
Nội dung nữ | |||
Các đội | 8 | ||
Giải đấu | |||
|
Bóng rổ xe lăn tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2023 được tổ chức tại Sân vận động quốc gia Morodok Techo, Phnom Penh.
Bảng tổng sắp huy chương
Nguồn: [1]
Các huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
3x3 | ![]() Aekkasit Jumjarean Adisak Kaoboo Thanakon Lertanachai Teerapong Pasomsap Kwanchai Pimkorn | ![]() Alfie Cabañog John Rey Escalante Rene Macabenguil Kenneth Christopher Tapia Cleford Trocino | ![]() Freday Tan Yei Bing Kartik Kana Pathy Muhamad Atib Zakaria Muhammad Azzwar Hassan Asaari Razali Cantik |
5x5 |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
3x3 | ![]() Pheung Phors Soem Da San Rotha Lak Savry An Sinet | ![]() Pawarati Jala Nopparat Tanbut Natnapa Ponin Pimjai Putthanoi Tananya Kaewmak | ![]() Nit Chittivong Kaolee Chongxoualee Phitsamai Keopaseuth Vilayphone Khammykoun Phoukhong |
5x5 |
Đội hình
- Nam
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
- Nữ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Kết quả
3x3 Nam
Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 70 | 31 | +39 | 8 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 39 | 35 | +4 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 29 | 50 | −21 | 5 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 28 | 51 | −23 | 4 | |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 42 | 41 | +1 | 6 |
Nguồn: APG 2023
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Malaysia ![]() | 12–18 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Indonesia ![]() | 5–11 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia ![]() | 8–15 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Indonesia ![]() | 9–11 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia ![]() | 5–14 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Indonesia ![]() | 5–19 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Malaysia ![]() | 12–6 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Philippines ![]() | 6–18 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia ![]() | 10–9 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Malaysia ![]() | 7–8 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
- Vòng chung kết
Tranh huy chương đồng
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Malaysia ![]() | 17–8 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
Tranh huy chương vàng
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Thái Lan ![]() | 15–7 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
3x3 Nữ
Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 37 | 10 | +27 | 6 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 37 | 11 | +26 | 5 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 11 | 27 | −16 | 4 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 3 | 40 | −37 | 3 |
Nguồn: APG 2023
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia ![]() | 7–10 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | ![]() | 9–1 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Lào ![]() | 1–10 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia ![]() | 14–0 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Philippines ![]() | 2–17 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia ![]() | 16–1 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
- Vòng chung kết
Tranh huy chương đồng
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | ![]() | 8–5 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
Tranh huy chương vàng
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Thái Lan ![]() | 9–11 | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5x5 Nam
Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: APG 2023
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Campuchia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Campuchia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Indonesia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Malaysia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Philippines ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Malaysia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Campuchia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Indonesia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Malaysia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Campuchia ![]() | vs. | ![]() | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
- Vòng chung kết
Tranh huy chương đồng
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
Tranh huy chương vàng
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5x5 Nữ
Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: APG 2023
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Campuchia ![]() | vs. | ![]() | Morodok Techo National Stadium |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | ![]() | vs. | ![]() | Morodok Techo National Stadium |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Philippines ![]() | vs. | ![]() | Morodok Techo National Stadium |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Campuchia ![]() | vs. | ![]() | Morodok Techo National Stadium |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Campuchia ![]() | vs. | ![]() | Morodok Techo National Stadium |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Lào ![]() | vs. | ![]() | Morodok Techo National Stadium |
- Vòng chung kết
Tranh huy chương đồng
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Morodok Techo National Stadium |
Tranh huy chương vàng
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Morodok Techo National Stadium |
Tham khảo
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
- ^ Website ASEAN Para Games 2023