Arijon Ibrahimović

Arijon Ibrahimović
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 11 tháng 12, 2005 (18 tuổi)
Nơi sinh Nuremberg, Đức
Chiều cao 1,76m
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Frosinone
(cho mượn từ Bayern München)
Số áo 27
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2013–2014 Greuther Fürth
2014–2018 1. FC Nürnberg
2018– Bayern München
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2022– Bayern München II 3 (0)
2023– Bayern München 1 (0)
2023– → Frosinone (mượn) 12 (1)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2020 U-16 Đức 2 (0)
2021–2022 U-17 Đức 13 (9)
2022– U-18 Đức 3 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:00, 24 tháng 2 năm 2023 (UTC)

Arijon Ibrahimović (tiếng Albania: Arijon Ibrahimi;[1] sinh ngày 11 tháng 12 năm 2005) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Frosinone tại Serie A, theo dạng cho mượn từ Bayern München tại Bundesliga.

Danh hiệu

Bayern München

Tham khảo

  1. ^ “Futbollisti kosovar, Arijon Ibrahimoviç u stërvit me ekipin e parë të Bayernit” [Kosovar footballer Arijon Ibrahimović trained with Bayern's first team]. InSporti (bằng tiếng Albanian). 19 tháng 7 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2023. Futbollisti me origjinë kosovare, Arijon Ibrahimi, apo Arijon Ibrahimovic siç njihet, ka mbajtur stërvitjen e parë me ekipin e parë të BayernitQuản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Liên kết ngoài

  • Profile trên website của FC Bayern München
  • Arijon Ibrahimović tại Soccerway
  • Arijon Ibrahimović tại BDFutbol
  • Arijon Ibrahimović trong trung tâm dữ liệu của Hiệp hội bóng đá Đức
  • x
  • t
  • s
Frosinone Calcio – đội hình hiện tại
  • 1 Frattali
  • 3 Marchizza
  • 4 Brescianini
  • 5 Okoli
  • 6 Romagnoli
  • 7 Báez
  • 8 Seck
  • 9 Kaio Jorge
  • 10 Caso
  • 11 Çuni
  • 12 Reinier
  • 13 Kamenšek-Pahič
  • 14 Gelli
  • 16 Garritano
  • 17 Kvernadze
  • 18 Soulé
  • 20 Lirola
  • 21 Harroui
  • 22 Oyono
  • 23 Kalaj
  • 26 Bidaoui
  • 27 Ibrahimović
  • 29 Ghedjemis
  • 30 Monterisi
  • 31 Cerofolini
  • 36 Mazzitelli
  • 45 Barrenechea
  • 47 Lusuardi
  • 70 Cheddira
  • 80 Turati
  • Bonifazi
  • Valeri
  • Vural
  • Zortea
  • Manager: Di Francesco
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s