Andy DawsonThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Andrew Stephen Dawson[1] |
---|
Ngày sinh | 8 tháng 12, 1979 (44 tuổi)[1] |
---|
Nơi sinh | York, Anh[1] |
---|
Chiều cao | 6 ft 0 in (1,83 m)[1] |
---|
Vị trí | Hậu vệ / Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
0000–1998 | York City |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1998–2000 | York City | 28 | (1) |
---|
2000–2001 | Carlisle United | 0 | (0) |
---|
2001– | Scarborough | 6 | (0) |
---|
Tổng cộng | | 34 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Andrew Stephen Dawson (sinh ngày 8 tháng 12 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ hoặc tiền vệ ở Football League cho York City,[2] ở bóng đá non-league cho Scarborough, và đầu quân cho Carlisle United mà không có một lần ra sân ở giải vô địch.[3]
Tham khảo
- ^ a b c d Hugman, Barry J. biên tập (2001). The 2001–2002 Official PFA Footballers Factfile. London: AFS. tr. 78. ISBN 978-0-946531-34-9.
- ^ “Andy Dawson”. Barry Hugman's Footballers. Truy cập 13 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Trận thi đấu của Andy Dawson trong 2000/2001”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 13 tháng 9 năm 2016.
Liên kết ngoài
- Andy Dawson tại Soccerbase
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |