Amir Karić

Amir Karić
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Amir Karić
Ngày sinh 31 tháng 12, 1973 (50 tuổi)
Nơi sinh Orahovica Donja, Nam Tư
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Hậu vệ (bóng đá)
Thông tin đội
Đội hiện nay
Malečnik
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
–1989 Šoštanj
1989–1991 Rudar Velenje
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1991–1993 Rudar Velenje 60 (17)
1993–1997 Maribor 95 (12)
1997–1998 Gamba Osaka 12 (0)
1998 Železničar Maribor 3 (2)
1999–2000 Maribor 43 (6)
2000–2002 Ipswich Town 0 (0)
2001Crystal Palace (mượn) 3 (0)
2002–2003 Maribor 42 (9)
2004 Moscow 4 (0)
2004–2005 Mura 9 (3)
2005–2006 AEL Limassol 11 (1)
2005–2006 Koper 14 (1)
2006–2007 Anorthosis Famagusta 2 (0)
2006–2007 Interblock 8 (1)
2007–2009 Olimpija Ljubljana 42 (17)
2009–2011 Koper 54 (3)
2012 Železničar Maribor 20 (8)
2013 Malečnik 11 (4)
2013–2018 USV Murfeld Süd 96 (38)
2018– Malečnik
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1992–1995 U-21 Slovenia 14 (4)
1996–2004 Slovenia 64 (1)
2003 Slovenia B 2 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Amir Karić (sinh ngày 31 tháng 12 năm 1973) là một cầu thủ bóng đá người Slovenia.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia

Amir Karić thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia từ năm 1996 đến 2004.

Thống kê sự nghiệp

Đội tuyển bóng đá Slovenia
NămTrậnBàn
1996 3 1
1997 5 0
1998 3 0
1999 9 0
2000 11 0
2001 7 0
2002 11 0
2003 8 0
2004 7 0
Tổng cộng 64 1

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • NZS profile (tiếng Slovenia)
  • Amir Karić – Thành tích thi đấu FIFA Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Amir Karić tại National-Football-Teams.com
  • Amir Karić tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • x
  • t
  • s
Đội hình SloveniaGiải bóng đá vô địch thế giới 2002
  • 1 Simeunovič
  • 2 Sankovič
  • 3 Milinovič
  • 4 Vugdalič
  • 5 Galič
  • 6 Knavs
  • 7 Novak
  • 8 A. Čeh (c)
  • 9 Osterc
  • 10 Zahovič
  • 11 Pavlin
  • 12 Dabanovič
  • 13 Rudonja
  • 14 Gajser
  • 15 Tavčar
  • 16 Tiganj
  • 17 Pavlovič
  • 18 Ačimovič
  • 19 Karič
  • 20 N. Čeh
  • 21 Cimirotič
  • 22 Nemec
  • 23 Bulajič
  • Huấn luyện viên: Katanec
Slovenia