Akhrik Tsveiba |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 10 tháng 9, 1966 (57 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Gudauta, Nga |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1984 | Dinamo Sukhumi | | |
---|
1984 | Khabarovsk | | |
---|
1985-1989 | Dinamo Tbilisi | | |
---|
1990-1993 | Dynamo Kyiv | | |
---|
1993 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | | |
---|
1994-1996 | Gamba Osaka | | |
---|
1997 | Alania Vladikavkaz | | |
---|
1998 | Shanghai Pudong | | |
---|
1999-2000 | Uralan Elista | | |
---|
2001 | Dinamo Moskva | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1990-1992 | Liên Xô | 25 | (2) |
---|
1992 | Ukraina | 1 | (0) |
---|
1997 | Nga | 8 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Akhrik Tsveiba (sinh ngày 10 tháng 9 năm 1966) là một cầu thủ bóng đá người Nga.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Akhrik Tsveiba thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Liên Xô, đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina, đội tuyển bóng đá quốc gia Nga từ năm 1990 đến 1997.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- RSSSF
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nga này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |