Ahn Young-kyu

Ahn Young-kyu
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ahn Young-kyu
Ngày sinh 4 tháng 12, 1989 (34 tuổi)
Nơi sinh Hàn Quốc
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Gwangju FC
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2008–2011 Đại học Ulsan
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2012–2013 Suwon Samsung Bluewings 0 (0)
2013 → Giravanz Kitakyushu (mượn) 14 (1)
2014 Daejeon Citizen 34 (1)
2015– Gwangju FC 34 (2)
2016–2017 → Asan Mugunghwa (quân đội) 28 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018

Ahn Young-kyu là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Gwangju FC.[1]

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Ahn Young-kyu – Thông tin tại kleague.com
  • Ahn Young-kyu tại J.League (tiếng Nhật)
  1. ^ Korea Republic - Young-Kyu Ahn - Profile with news, career statistics and history Soccerway
  • x
  • t
  • s
Gwangju FC – đội hình hiện tại
  • 1 Park Wan-seon
  • 2 Park Yo-han
  • 3 Hong Joon-ho
  • 4 Kim Tae-yoon
  • 5 Jeong Jun-yeon
  • 6 Ahn Young-gyu
  • 7 Gil
  • 8 Lim Min-hyeok
  • 9 Doo Hyeon-seok
  • 10 Na Sang-ho
  • 11 Jeong Yeong-chong
  • 12 Lee Joon-seok
  • 13 Sato
  • 14 Kim Kyeong-yeon
  • 15 Lee In-kyu
  • 16 Ryu Eon-jae
  • 17 Jeong Dong-yun
  • 19 Jang Sung-hyun
  • 20 Lee Han-do
  • 21 Yoon Bo-sang
  • 22 Kim Si-woo
  • 23 Hong Seong-hee
  • 24 Shin Min-kyu
  • 25 Kim Dong-hyun
  • 26 Lee Dong-ha
  • 27 Kim Jeong-hwan
  • 28 Choi Doo-ho
  • 29 Yeo Bong-hun
  • 30 Kim Hye-seong
  • 31 Yoon Pyeong-gook
  • 32 Kim Yoon-soo
  • 33 Jeong Da-hoon
  • 34 Bonnes
  • 36 Lee Min-ki
  • 41 Je Jong-hyun
  • 69 Vujaklija
  • Manager: Park Jin-sub
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s