Abdeljalil Hadda

Abdeljalil Hadda
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Abdeljalil Hadda
Ngày sinh 23 tháng 3, 1972 (52 tuổi)
Nơi sinh Meknes, Maroc
Chiều cao 1,79 m (5 ft 10+12 in)
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1992–1996 COD Meknès
1996–1997 Ittihad
1997–1998 Club Africain
1998–2001 Sporting Gijón 35 (6)
2000 → Yokohama F. Marinos (mượn) 0 (0)
2001–2002 Club Africain 20 (12)
2002–2003 Maghreb Fez
2003–2004 COD Meknès 5 (4)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1996-2002 Maroc 41 (19)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Abdeljalil Hadda (tiếng Ả Rập: عبدالجليل حدّا‎; sinh ngày 23 tháng 3 năm 1972), biệt danh Kamatcho,[1] là một cầu thủ bóng đá người Maroc thi đấu ở vị trí tiền đạo.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc

Abdeljalil Hadda thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc từ năm 1996-2002.

Thống kê sự nghiệp

Đội tuyển bóng đá Maroc
NămTrậnBàn
1996 4 3
1997 2 1
1998 9 4
1999 7 3
2000 5 2
2001 10 4
2002 4 2
Tổng cộng 41 19

Tham khảo

  1. ^ “Hadda 'Kamatcho' fue el último internacional absoluto del Sporting” [Hadda 'Kamatcho' was Sporting's last full international]. El Comercio. ngày 10 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2017.

Liên kết ngoài

  • Abdeljalil Hadda tại BDFutbol
  • Abdeljalil Hadda tại National-Football-Teams.com
  • Abdeljalil Hadda – Thành tích thi đấu FIFA
  • x
  • t
  • s
Đội hình MarocCúp bóng đá châu Phi 1998
  • 1 El Brazi
  • 2 Saber
  • 3 El Hadrioui
  • 4 Rossi
  • 5 Triki
  • 6 Naybet
  • 7 Hadji
  • 8 Chiba
  • 9 Fertout
  • 10 Ouakili
  • 11 El-Khattabi
  • 12 Benzekri
  • 13 Bahja
  • 14 Bassir
  • 15 Abrami
  • 16 Azzouzi
  • 17 Jrindou
  • 18 Chippo
  • 19 Hadda
  • 20 Khalif
  • 21 El Khalej
  • 22 El-Asmar
  • Huấn luyện viên: Michel
Maroc
  • x
  • t
  • s
Đội hình MarocGiải bóng đá vô địch thế giới 1998
  • 1 El Brazi
  • 2 Saber
  • 3 El Hadrioui
  • 4 Rossi
  • 5 Triki
  • 6 Naybet (c)
  • 7 Hadji
  • 8 Chiba
  • 9 Hadda
  • 10 Ouakili
  • 11 El Khattabi
  • 12 Benzekri
  • 13 Neqrouz
  • 14 Bassir
  • 15 Abrami
  • 16 Azzouzi
  • 17 Amzine
  • 18 Chippo
  • 19 Sellami
  • 20 El Khalej
  • 21 Rokki
  • 22 Chadili
  • Huấn luyện viên: Michel
Maroc
  • x
  • t
  • s
Đội hình MarocCúp bóng đá châu Phi 2000
  • 1 Fouhami
  • 2 Saber
  • 3 El Hadrioui
  • 4 Fahmi
  • 5 Neqrouz
  • 6 Naybet
  • 7 Hadji
  • 8 Chiba
  • 9 Hadda
  • 10 Ramzi
  • 11 Kachloul
  • 12 Gassi
  • 13 Bahja
  • 14 Bassir
  • 15 Abrami
  • 16 Meriana
  • 17 El Badraoui
  • 18 Chippo
  • 19 Sellami
  • 20 El Khalej
  • 21 Benmahmoud
  • 22 Chadili
  • Huấn luyện viên: Michel
Maroc
  • x
  • t
  • s
Đội hình MarocCúp bóng đá châu Phi 2002
  • 1 Bagui
  • 2 Benmahmoud
  • 3 Roumani
  • 4 Ouaddou
  • 5 Fahmi
  • 6 Naybet
  • 7 Lafoui
  • 8 El Brazi
  • 9 Hadda
  • 10 Ramzi
  • 11 Zerouali
  • 12 Boukhari
  • 13 El Assas
  • 14 Bassir
  • 15 Safri
  • 16 El Jarmouni
  • 17 Amzine
  • 18 Chippo
  • 19 Chihab
  • 20 Rokki
  • 21 El Kaddouri
  • 22 Benzekri
  • Huấn luyện viên: Coelho
Maroc