981 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1000 TCN
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
  • thập niên 970 TCN
  • thập niên 960 TCN
Năm:
  • 984 TCN
  • 983 TCN
  • 982 TCN
  • 981 TCN
  • 980 TCN
  • 979 TCN
  • 978 TCN
981 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory981 TCN
CMLXXX TCN
Ab urbe condita−227
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3770
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−924 – −923
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2121–2122
Lịch Bahá’í−2824 – −2823
Lịch Bengal−1573
Lịch Berber−30
Can ChiKỷ Hợi (己亥年)
1716 hoặc 1656
    — đến —
Canh Tý (庚子年)
1717 hoặc 1657
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1264 – −1263
Lịch Dân Quốc2892 trước Dân Quốc
民前2892年
Lịch Do Thái2780–2781
Lịch Đông La Mã4528–4529
Lịch Ethiopia−988 – −987
Lịch Holocen9020
Lịch Hồi giáo1651 BH – 1650 BH
Lịch Igbo−1980 – −1979
Lịch Iran1602 BP – 1601 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1618
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−436
Dương lịch Thái−437
Lịch Triều Tiên1353

981 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s