918
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 918 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 918 CMXVIII |
Ab urbe condita | 1671 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 367 ԹՎ ՅԿԷ |
Lịch Assyria | 5668 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 974–975 |
- Shaka Samvat | 840–841 |
- Kali Yuga | 4019–4020 |
Lịch Bahá’í | −926 – −925 |
Lịch Bengal | 325 |
Lịch Berber | 1868 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 3614 hoặc 3554 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 3615 hoặc 3555 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 634–635 |
Lịch Dân Quốc | 994 trước Dân Quốc 民前994年 |
Lịch Do Thái | 4678–4679 |
Lịch Đông La Mã | 6426–6427 |
Lịch Ethiopia | 910–911 |
Lịch Holocen | 10918 |
Lịch Hồi giáo | 305–306 |
Lịch Igbo | −82 – −81 |
Lịch Iran | 296–297 |
Lịch Julius | 918 CMXVIII |
Lịch Myanma | 280 |
Lịch Nhật Bản | Engi 18 (延喜18年) |
Phật lịch | 1462 |
Dương lịch Thái | 1461 |
Lịch Triều Tiên | 3251 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|