879 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
Thập niên:
  • thập niên 890 TCN
  • thập niên 880 TCN
  • thập niên 870 TCN
  • thập niên 860 TCN
  • thập niên 850 TCN
Năm:
  • 882 TCN
  • 881 TCN
  • 880 TCN
  • 879 TCN
  • 878 TCN
  • 877 TCN
  • 876 TCN
879 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory879 TCN
DCCCLXXVIII TCN
Ab urbe condita−125
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3872
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−822 – −821
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2223–2224
Lịch Bahá’í−2722 – −2721
Lịch Bengal−1471
Lịch Berber72
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
1818 hoặc 1758
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
1819 hoặc 1759
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1162 – −1161
Lịch Dân Quốc2790 trước Dân Quốc
民前2790年
Lịch Do Thái2882–2883
Lịch Đông La Mã4630–4631
Lịch Ethiopia−886 – −885
Lịch Holocen9122
Lịch Hồi giáo1546 BH – 1545 BH
Lịch Igbo−1878 – −1877
Lịch Iran1500 BP – 1499 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1516
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−334
Dương lịch Thái−335
Lịch Triều Tiên1455

879 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s