76

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76 SCN
  • 77
  • 78
  • 79
76 trong lịch khác
Lịch Gregory76
LXXVI
Ab urbe condita829
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4826
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat132–133
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3177–3178
Lịch Bahá’í−1768 – −1767
Lịch Bengal−517
Lịch Berber1026
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2772 hoặc 2712
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2773 hoặc 2713
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−208 – −207
Lịch Dân Quốc1836 trước Dân Quốc
民前1836年
Lịch Do Thái3836–3837
Lịch Đông La Mã5584–5585
Lịch Ethiopia68–69
Lịch Holocen10076
Lịch Hồi giáo563 BH – 562 BH
Lịch Igbo−924 – −923
Lịch Iran546 BP – 545 BP
Lịch Julius76
LXXVI
Lịch Myanma−562
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch620
Dương lịch Thái619
Lịch Triều Tiên2409

Năm 76 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s