744 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 760 TCN
  • thập niên 750 TCN
  • thập niên 740 TCN
  • thập niên 730 TCN
  • thập niên 720 TCN
Năm:
  • 747 TCN
  • 746 TCN
  • 745 TCN
  • 744 TCN
  • 743 TCN
  • 742 TCN
  • 741 TCN
744 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory744 TCN
DCCXLIII TCN
Ab urbe condita10
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4007
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−687 – −686
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2358–2359
Lịch Bahá’í−2587 – −2586
Lịch Bengal−1336
Lịch Berber207
Can ChiBính Thân (丙申年)
1953 hoặc 1893
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
1954 hoặc 1894
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1027 – −1026
Lịch Dân Quốc2655 trước Dân Quốc
民前2655年
Lịch Do Thái3017–3018
Lịch Đông La Mã4765–4766
Lịch Ethiopia−751 – −750
Lịch Holocen9257
Lịch Hồi giáo1407 BH – 1406 BH
Lịch Igbo−1743 – −1742
Lịch Iran1365 BP – 1364 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1381
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−199
Dương lịch Thái−200
Lịch Triều Tiên1590

744 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s