712 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 730 TCN
  • thập niên 720 TCN
  • thập niên 710 TCN
  • thập niên 700 TCN
  • thập niên 690 TCN
Năm:
  • 715 TCN
  • 714 TCN
  • 713 TCN
  • 712 TCN
  • 711 TCN
  • 710 TCN
  • 709 TCN
712 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory712 TCN
DCCXI TCN
Ab urbe condita42
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4039
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−655 – −654
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2390–2391
Lịch Bahá’í−2555 – −2554
Lịch Bengal−1304
Lịch Berber239
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
1985 hoặc 1925
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
1986 hoặc 1926
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−995 – −994
Lịch Dân Quốc2623 trước Dân Quốc
民前2623年
Lịch Do Thái3049–3050
Lịch Đông La Mã4797–4798
Lịch Ethiopia−719 – −718
Lịch Holocen9289
Lịch Hồi giáo1374 BH – 1373 BH
Lịch Igbo−1711 – −1710
Lịch Iran1333 BP – 1332 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1349
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−167
Dương lịch Thái−168
Lịch Triều Tiên1622

712 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s