680 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 700 TCN
  • thập niên 690 TCN
  • thập niên 680 TCN
  • thập niên 670 TCN
  • thập niên 660 TCN
Năm:
  • 683 TCN
  • 682 TCN
  • 681 TCN
  • 680 TCN
  • 679 TCN
  • 678 TCN
  • 677 TCN
680 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory680 TCN
DCLXXIX TCN
Ab urbe condita74
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4071
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−623 – −622
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2422–2423
Lịch Bahá’í−2523 – −2522
Lịch Bengal−1272
Lịch Berber271
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2017 hoặc 1957
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2018 hoặc 1958
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−963 – −962
Lịch Dân Quốc2591 trước Dân Quốc
民前2591年
Lịch Do Thái3081–3082
Lịch Đông La Mã4829–4830
Lịch Ethiopia−687 – −686
Lịch Holocen9321
Lịch Hồi giáo1341 BH – 1340 BH
Lịch Igbo−1679 – −1678
Lịch Iran1301 BP – 1300 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1317
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−135
Dương lịch Thái−136
Lịch Triều Tiên1654

680 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s