627 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 640 TCN
  • thập niên 630 TCN
  • thập niên 620 TCN
  • thập niên 610 TCN
  • thập niên 600 TCN
Năm:
  • 630 TCN
  • 629 TCN
  • 628 TCN
  • 627 TCN
  • 626 TCN
  • 625 TCN
  • 624 TCN
627 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory627 TCN
DCXXVI TCN
Ab urbe condita127
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4124
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−570 – −569
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2475–2476
Lịch Bahá’í−2470 – −2469
Lịch Bengal−1219
Lịch Berber324
Can ChiQuý Tỵ (癸巳年)
2070 hoặc 2010
    — đến —
Giáp Ngọ (甲午年)
2071 hoặc 2011
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−910 – −909
Lịch Dân Quốc2538 trước Dân Quốc
民前2538年
Lịch Do Thái3134–3135
Lịch Đông La Mã4882–4883
Lịch Ethiopia−634 – −633
Lịch Holocen9374
Lịch Hồi giáo1286 BH – 1285 BH
Lịch Igbo−1626 – −1625
Lịch Iran1248 BP – 1247 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1264
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−82
Dương lịch Thái−83
Lịch Triều Tiên1707

627 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s