536 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 550 TCN
  • thập niên 540 TCN
  • thập niên 530 TCN
  • thập niên 520 TCN
  • thập niên 510 TCN
Năm:
  • 539 TCN
  • 538 TCN
  • 537 TCN
  • 536 TCN
  • 535 TCN
  • 534 TCN
  • 533 TCN
536 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory536 TCN
DXXXV TCN
Ab urbe condita218
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4215
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−479 – −478
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2566–2567
Lịch Bahá’í−2379 – −2378
Lịch Bengal−1128
Lịch Berber415
Can ChiGiáp Tý (甲子年)
2161 hoặc 2101
    — đến —
Ất Sửu (乙丑年)
2162 hoặc 2102
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−819 – −818
Lịch Dân Quốc2447 trước Dân Quốc
民前2447年
Lịch Do Thái3225–3226
Lịch Đông La Mã4973–4974
Lịch Ethiopia−543 – −542
Lịch Holocen9465
Lịch Hồi giáo1193 BH – 1192 BH
Lịch Igbo−1535 – −1534
Lịch Iran1157 BP – 1156 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1173
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch9
Dương lịch Thái8
Lịch Triều Tiên1798

536 TCN là một năm trong lịch La Mã. Trong đế chế La Mã, nó được gọi là năm 218 Ab urbe condita. Việc xác định năm 536 TCN cho năm nay đã được sử dụng từ thời kỳ thời Trung cổ, khi lịch Anno Domini trở thành phương pháp phổ biến ở châu Âu trong những năm đặt tên.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s