51 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
Năm:
  • 54 TCN
  • 53 TCN
  • 52 TCN
  • 51 TCN
  • 50 TCN
  • 49 TCN
  • 48 TCN
51 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory51 TCN
L TCN
Ab urbe condita703
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4700
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat6–7
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3051–3052
Lịch Bahá’í−1894 – −1893
Lịch Bengal−643
Lịch Berber900
Can ChiKỷ Tỵ (己巳年)
2646 hoặc 2586
    — đến —
Canh Ngọ (庚午年)
2647 hoặc 2587
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−334 – −333
Lịch Dân Quốc1962 trước Dân Quốc
民前1962年
Lịch Do Thái3710–3711
Lịch Đông La Mã5458–5459
Lịch Ethiopia−58 – −57
Lịch Holocen9950
Lịch Hồi giáo693 BH – 692 BH
Lịch Igbo−1050 – −1049
Lịch Iran672 BP – 671 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−688
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch494
Dương lịch Thái493
Lịch Triều Tiên2283

Năm 51 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s