508 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 520 TCN
  • thập niên 510 TCN
  • thập niên 500 TCN
  • thập niên 490 TCN
  • thập niên 480 TCN
Năm:
  • 511 TCN
  • 510 TCN
  • 509 TCN
  • 508 TCN
  • 507 TCN
  • 506 TCN
  • 505 TCN
508 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory508 TCN
DVII TCN
Ab urbe condita246
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4243
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−451 – −450
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2594–2595
Lịch Bahá’í−2351 – −2350
Lịch Bengal−1100
Lịch Berber443
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
2189 hoặc 2129
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
2190 hoặc 2130
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−791 – −790
Lịch Dân Quốc2419 trước Dân Quốc
民前2419年
Lịch Do Thái3253–3254
Lịch Đông La Mã5001–5002
Lịch Ethiopia−515 – −514
Lịch Holocen9493
Lịch Hồi giáo1164 BH – 1163 BH
Lịch Igbo−1507 – −1506
Lịch Iran1129 BP – 1128 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1145
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch37
Dương lịch Thái36
Lịch Triều Tiên1826

508 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s