44 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
Năm:
  • 47 TCN
  • 46 TCN
  • 45 TCN
  • 44 TCN
  • 43 TCN
  • 42 TCN
  • 41 TCN
44 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory44 TCN
XLIII TCN
Ab urbe condita710
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4707
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat13–14
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3058–3059
Lịch Bahá’í−1887 – −1886
Lịch Bengal−636
Lịch Berber907
Can ChiBính Tý (丙子年)
2653 hoặc 2593
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
2654 hoặc 2594
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−327 – −326
Lịch Dân Quốc1955 trước Dân Quốc
民前1955年
Lịch Do Thái3717–3718
Lịch Đông La Mã5465–5466
Lịch Ethiopia−51 – −50
Lịch Holocen9957
Lịch Hồi giáo685 BH – 684 BH
Lịch Igbo−1043 – −1042
Lịch Iran665 BP – 664 BP
Lịch Julius44 TCN
XLIII TCN
Lịch Myanma−681
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch501
Dương lịch Thái500
Lịch Triều Tiên2290

Năm 44 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s