449 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 460 TCN
  • thập niên 450 TCN
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
Năm:
  • 452 TCN
  • 451 TCN
  • 450 TCN
  • 449 TCN
  • 448 TCN
  • 447 TCN
  • 446 TCN
449 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory449 TCN
CDXLVIII TCN
Ab urbe condita305
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4302
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−392 – −391
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2653–2654
Lịch Bahá’í−2292 – −2291
Lịch Bengal−1041
Lịch Berber502
Can ChiTân Mão (辛卯年)
2248 hoặc 2188
    — đến —
Nhâm Thìn (壬辰年)
2249 hoặc 2189
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−732 – −731
Lịch Dân Quốc2360 trước Dân Quốc
民前2360年
Lịch Do Thái3312–3313
Lịch Đông La Mã5060–5061
Lịch Ethiopia−456 – −455
Lịch Holocen9552
Lịch Hồi giáo1103 BH – 1102 BH
Lịch Igbo−1448 – −1447
Lịch Iran1070 BP – 1069 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1086
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch96
Dương lịch Thái95
Lịch Triều Tiên1885

449 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s