424 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
Năm:
  • 427 TCN
  • 426 TCN
  • 425 TCN
  • 424 TCN
  • 423 TCN
  • 422 TCN
  • 421 TCN
424 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory424 TCN
CDXXIII TCN
Ab urbe condita330
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4327
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−367 – −366
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2678–2679
Lịch Bahá’í−2267 – −2266
Lịch Bengal−1016
Lịch Berber527
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2273 hoặc 2213
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2274 hoặc 2214
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−707 – −706
Lịch Dân Quốc2335 trước Dân Quốc
民前2335年
Lịch Do Thái3337–3338
Lịch Đông La Mã5085–5086
Lịch Ethiopia−431 – −430
Lịch Holocen9577
Lịch Hồi giáo1077 BH – 1076 BH
Lịch Igbo−1423 – −1422
Lịch Iran1045 BP – 1044 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1061
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch121
Dương lịch Thái120
Lịch Triều Tiên1910

424 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s