38 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
Năm:
  • 41 TCN
  • 40 TCN
  • 39 TCN
  • 38 TCN
  • 37 TCN
  • 36 TCN
  • 35 TCN
38 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory38 TCN
XXXVII TCN
Ab urbe condita716
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4713
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat19–20
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3064–3065
Lịch Bahá’í−1881 – −1880
Lịch Bengal−630
Lịch Berber913
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2659 hoặc 2599
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2660 hoặc 2600
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−321 – −320
Lịch Dân Quốc1949 trước Dân Quốc
民前1949年
Lịch Do Thái3723–3724
Lịch Đông La Mã5471–5472
Lịch Ethiopia−45 – −44
Lịch Holocen9963
Lịch Hồi giáo679 BH – 678 BH
Lịch Igbo−1037 – −1036
Lịch Iran659 BP – 658 BP
Lịch Julius38 TCN
XXXVII TCN
Lịch Myanma−675
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch507
Dương lịch Thái506
Lịch Triều Tiên2296

Năm 38 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s