352 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 370 TCN
  • thập niên 360 TCN
  • thập niên 350 TCN
  • thập niên 340 TCN
  • thập niên 330 TCN
Năm:
  • 355 TCN
  • 354 TCN
  • 353 TCN
  • 352 TCN
  • 351 TCN
  • 350 TCN
  • 349 TCN
352 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory352 TCN
CCCLI TCN
Ab urbe condita402
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4399
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−295 – −294
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2750–2751
Lịch Bahá’í−2195 – −2194
Lịch Bengal−944
Lịch Berber599
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2345 hoặc 2285
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2346 hoặc 2286
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−635 – −634
Lịch Dân Quốc2263 trước Dân Quốc
民前2263年
Lịch Do Thái3409–3410
Lịch Đông La Mã5157–5158
Lịch Ethiopia−359 – −358
Lịch Holocen9649
Lịch Hồi giáo1003 BH – 1002 BH
Lịch Igbo−1351 – −1350
Lịch Iran973 BP – 972 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−989
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch193
Dương lịch Thái192
Lịch Triều Tiên1982

352 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s