212 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
Năm:
  • 215 TCN
  • 214 TCN
  • 213 TCN
  • 212 TCN
  • 211 TCN
  • 210 TCN
  • 209 TCN
212 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory212 TCN
CCXI TCN
Ab urbe condita542
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4539
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−155 – −154
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2890–2891
Lịch Bahá’í−2055 – −2054
Lịch Bengal−804
Lịch Berber739
Can ChiMậu Tý (戊子年)
2485 hoặc 2425
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
2486 hoặc 2426
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−495 – −494
Lịch Dân Quốc2123 trước Dân Quốc
民前2123年
Lịch Do Thái3549–3550
Lịch Đông La Mã5297–5298
Lịch Ethiopia−219 – −218
Lịch Holocen9789
Lịch Hồi giáo859 BH – 858 BH
Lịch Igbo−1211 – −1210
Lịch Iran833 BP – 832 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−849
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch333
Dương lịch Thái332
Lịch Triều Tiên2122

212 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s