2068
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2030 2040 2050 2060 2070 2080 2090 |
Năm: | 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 |
Lịch Gregory | 2068 MMLXVIII |
Ab urbe condita | 2821 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1517 ԹՎ ՌՇԺԷ |
Lịch Assyria | 6818 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2124–2125 |
- Shaka Samvat | 1990–1991 |
- Kali Yuga | 5169–5170 |
Lịch Bahá’í | 224–225 |
Lịch Bengal | 1475 |
Lịch Berber | 3018 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 4764 hoặc 4704 — đến — Mậu Tý (戊子年) 4765 hoặc 4705 |
Lịch Chủ thể | 157 |
Lịch Copt | 1784–1785 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 157 民國157年 |
Lịch Do Thái | 5828–5829 |
Lịch Đông La Mã | 7576–7577 |
Lịch Ethiopia | 2060–2061 |
Lịch Holocen | 12068 |
Lịch Hồi giáo | 1490–1491 |
Lịch Igbo | 1068–1069 |
Lịch Iran | 1446–1447 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1430 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 50 (令和50年) |
Phật lịch | 2612 |
Dương lịch Thái | 2611 |
Lịch Triều Tiên | 4401 |
Thời gian Unix | 3092601600–3124223999 |
Năm 2068. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2067 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 67 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ chín của thập niên 2060.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|