205 TCN

Map

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
  • thập niên 180 TCN
Năm:
  • 208 TCN
  • 207 TCN
  • 206 TCN
  • 205 TCN
  • 204 TCN
  • 203 TCN
  • 202 TCN
205 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory205 TCN
CCIV TCN
Ab urbe condita549
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4546
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−148 – −147
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2897–2898
Lịch Bahá’í−2048 – −2047
Lịch Bengal−797
Lịch Berber746
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2492 hoặc 2432
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2493 hoặc 2433
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−488 – −487
Lịch Dân Quốc2116 trước Dân Quốc
民前2116年
Lịch Do Thái3556–3557
Lịch Đông La Mã5304–5305
Lịch Ethiopia−212 – −211
Lịch Holocen9796
Lịch Hồi giáo851 BH – 850 BH
Lịch Igbo−1204 – −1203
Lịch Iran826 BP – 825 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−842
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch340
Dương lịch Thái339
Lịch Triều Tiên2129

Năm 205 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s