18 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
  • thập niên 0 TCN
  • thập niên 0
Năm:
  • 21 TCN
  • 20 TCN
  • 19 TCN
  • 18 TCN
  • 17 TCN
  • 16 TCN
  • 15 TCN
18 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory18 TCN
XVII TCN
Ab urbe condita736
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4733
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat39–40
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3084–3085
Lịch Bahá’í−1861 – −1860
Lịch Bengal−610
Lịch Berber933
Can ChiNhâm Dần (壬寅年)
2679 hoặc 2619
    — đến —
Quý Mão (癸卯年)
2680 hoặc 2620
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−301 – −300
Lịch Dân Quốc1929 trước Dân Quốc
民前1929年
Lịch Do Thái3743–3744
Lịch Đông La Mã5491–5492
Lịch Ethiopia−25 – −24
Lịch Holocen9983
Lịch Hồi giáo659 BH – 658 BH
Lịch Igbo−1017 – −1016
Lịch Iran639 BP – 638 BP
Lịch Julius18 TCN
XVII TCN
Lịch Myanma−655
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch527
Dương lịch Thái526
Lịch Triều Tiên2316

Năm 18 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s