182 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
Năm:
  • 185 TCN
  • 184 TCN
  • 183 TCN
  • 182 TCN
  • 181 TCN
  • 180 TCN
  • 179 TCN
182 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory182 TCN
CLXXXI TCN
Ab urbe condita572
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4569
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−125 – −124
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2920–2921
Lịch Bahá’í−2025 – −2024
Lịch Bengal−774
Lịch Berber769
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
2515 hoặc 2455
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
2516 hoặc 2456
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−465 – −464
Lịch Dân Quốc2093 trước Dân Quốc
民前2093年
Lịch Do Thái3579–3580
Lịch Đông La Mã5327–5328
Lịch Ethiopia−189 – −188
Lịch Holocen9819
Lịch Hồi giáo828 BH – 827 BH
Lịch Igbo−1181 – −1180
Lịch Iran803 BP – 802 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−819
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch363
Dương lịch Thái362
Lịch Triều Tiên2152

Năm 182 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s