1811
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1780 1790 1800 1810 1820 1830 1840 |
Năm: | 1808 1809 1810 1811 1812 1813 1814 |
Lịch Gregory | 1811 MDCCCXI |
Ab urbe condita | 2564 |
Năm niên hiệu Anh | 51 Geo. 3 – 52 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1260 ԹՎ ՌՄԿ |
Lịch Assyria | 6561 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1867–1868 |
- Shaka Samvat | 1733–1734 |
- Kali Yuga | 4912–4913 |
Lịch Bahá’í | −33 – −32 |
Lịch Bengal | 1218 |
Lịch Berber | 2761 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 4507 hoặc 4447 — đến — Tân Mùi (辛未年) 4508 hoặc 4448 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1527–1528 |
Lịch Dân Quốc | 101 trước Dân Quốc 民前101年 |
Lịch Do Thái | 5571–5572 |
Lịch Đông La Mã | 7319–7320 |
Lịch Ethiopia | 1803–1804 |
Lịch Holocen | 11811 |
Lịch Hồi giáo | 1225–1226 |
Lịch Igbo | 811–812 |
Lịch Iran | 1189–1190 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1173 |
Lịch Nhật Bản | Văn Hóa 8 (文化8年) |
Phật lịch | 2355 |
Dương lịch Thái | 2354 |
Lịch Triều Tiên | 4144 |
1811 (số La Mã: MDCCCXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Sự kiện
Sinh
- 31 tháng 3 – Robert Bunsen, nhà hoá học người Đức (m. 1899)
- 10 tháng 9 – Nguyễn Phúc Quang, tước phong An Khánh vương, hoàng tử con vua Gia Long (m. 1845).
- Không rõ – Tăng Quốc Phiên, tướng nhà Thanh.
Mất
Xem thêm
Tham khảo
Bản mẫu:Tháng trong năm 1811
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|