156 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
Năm:
  • 159 TCN
  • 158 TCN
  • 157 TCN
  • 156 TCN
  • 155 TCN
  • 154 TCN
  • 153 TCN
156 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory156 TCN
CLV TCN
Ab urbe condita598
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4595
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−99 – −98
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2946–2947
Lịch Bahá’í−1999 – −1998
Lịch Bengal−748
Lịch Berber795
Can ChiGiáp Thân (甲申年)
2541 hoặc 2481
    — đến —
Ất Dậu (乙酉年)
2542 hoặc 2482
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−439 – −438
Lịch Dân Quốc2067 trước Dân Quốc
民前2067年
Lịch Do Thái3605–3606
Lịch Đông La Mã5353–5354
Lịch Ethiopia−163 – −162
Lịch Holocen9845
Lịch Hồi giáo801 BH – 800 BH
Lịch Igbo−1155 – −1154
Lịch Iran777 BP – 776 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−793
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch389
Dương lịch Thái388
Lịch Triều Tiên2178

Năm 156 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s