155 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
Năm:
  • 158 TCN
  • 157 TCN
  • 156 TCN
  • 155 TCN
  • 154 TCN
  • 153 TCN
  • 152 TCN
155 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory155 TCN
CLIV TCN
Ab urbe condita599
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4596
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−98 – −97
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2947–2948
Lịch Bahá’í−1998 – −1997
Lịch Bengal−747
Lịch Berber796
Can ChiẤt Dậu (乙酉年)
2542 hoặc 2482
    — đến —
Bính Tuất (丙戌年)
2543 hoặc 2483
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−438 – −437
Lịch Dân Quốc2066 trước Dân Quốc
民前2066年
Lịch Do Thái3606–3607
Lịch Đông La Mã5354–5355
Lịch Ethiopia−162 – −161
Lịch Holocen9846
Lịch Hồi giáo800 BH – 799 BH
Lịch Igbo−1154 – −1153
Lịch Iran776 BP – 775 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−792
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch390
Dương lịch Thái389
Lịch Triều Tiên2179

Năm 155 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s