1465
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1465 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1465 MCDLXV |
Ab urbe condita | 2218 |
Năm niên hiệu Anh | 4 Edw. 4 – 5 Edw. 4 |
Lịch Armenia | 914 ԹՎ ՋԺԴ |
Lịch Assyria | 6215 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1521–1522 |
- Shaka Samvat | 1387–1388 |
- Kali Yuga | 4566–4567 |
Lịch Bahá’í | −379 – −378 |
Lịch Bengal | 872 |
Lịch Berber | 2415 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 4161 hoặc 4101 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 4162 hoặc 4102 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1181–1182 |
Lịch Dân Quốc | 447 trước Dân Quốc 民前447年 |
Lịch Do Thái | 5225–5226 |
Lịch Đông La Mã | 6973–6974 |
Lịch Ethiopia | 1457–1458 |
Lịch Holocen | 11465 |
Lịch Hồi giáo | 869–870 |
Lịch Igbo | 465–466 |
Lịch Iran | 843–844 |
Lịch Julius | 1465 MCDLXV |
Lịch Myanma | 827 |
Lịch Nhật Bản | Kanshō 6 (寛正6年) |
Phật lịch | 2009 |
Dương lịch Thái | 2008 |
Lịch Triều Tiên | 3798 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|