1438
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1438 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1438 MCDXXXVIII |
Ab urbe condita | 2191 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Hen. 6 – 17 Hen. 6 |
Lịch Armenia | 887 ԹՎ ՊՁԷ |
Lịch Assyria | 6188 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1494–1495 |
- Shaka Samvat | 1360–1361 |
- Kali Yuga | 4539–4540 |
Lịch Bahá’í | −406 – −405 |
Lịch Bengal | 845 |
Lịch Berber | 2388 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 4134 hoặc 4074 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 4135 hoặc 4075 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1154–1155 |
Lịch Dân Quốc | 474 trước Dân Quốc 民前474年 |
Lịch Do Thái | 5198–5199 |
Lịch Đông La Mã | 6946–6947 |
Lịch Ethiopia | 1430–1431 |
Lịch Holocen | 11438 |
Lịch Hồi giáo | 841–842 |
Lịch Igbo | 438–439 |
Lịch Iran | 816–817 |
Lịch Julius | 1438 MCDXXXVIII |
Lịch Myanma | 800 |
Lịch Nhật Bản | Eikyō 10 (永享10年) |
Phật lịch | 1982 |
Dương lịch Thái | 1981 |
Lịch Triều Tiên | 3771 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|