139 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
Năm:
  • 142 TCN
  • 141 TCN
  • 140 TCN
  • 139 TCN
  • 138 TCN
  • 137 TCN
  • 136 TCN
139 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory139 TCN
CXXXVIII TCN
Ab urbe condita615
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4612
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−82 – −81
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2963–2964
Lịch Bahá’í−1982 – −1981
Lịch Bengal−731
Lịch Berber812
Can ChiTân Sửu (辛丑年)
2558 hoặc 2498
    — đến —
Nhâm Dần (壬寅年)
2559 hoặc 2499
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−422 – −421
Lịch Dân Quốc2050 trước Dân Quốc
民前2050年
Lịch Do Thái3622–3623
Lịch Đông La Mã5370–5371
Lịch Ethiopia−146 – −145
Lịch Holocen9862
Lịch Hồi giáo783 BH – 782 BH
Lịch Igbo−1138 – −1137
Lịch Iran760 BP – 759 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−776
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch406
Dương lịch Thái405
Lịch Triều Tiên2195

Năm 139 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s