126 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
Năm:
  • 129 TCN
  • 128 TCN
  • 127 TCN
  • 126 TCN
  • 125 TCN
  • 124 TCN
  • 123 TCN
126 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory126 TCN
CXXV TCN
Ab urbe condita628
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4625
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−69 – −68
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2976–2977
Lịch Bahá’í−1969 – −1968
Lịch Bengal−718
Lịch Berber825
Can ChiGiáp Dần (甲寅年)
2571 hoặc 2511
    — đến —
Ất Mão (乙卯年)
2572 hoặc 2512
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−409 – −408
Lịch Dân Quốc2037 trước Dân Quốc
民前2037年
Lịch Do Thái3635–3636
Lịch Đông La Mã5383–5384
Lịch Ethiopia−133 – −132
Lịch Holocen9875
Lịch Hồi giáo770 BH – 769 BH
Lịch Igbo−1125 – −1124
Lịch Iran747 BP – 746 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−763
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch419
Dương lịch Thái418
Lịch Triều Tiên2208

Năm 126 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

  • Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s